2022-2023

Tên Đội Trận đấu đã thi đấu Số phút đã thi đấu Thẻ vàng Tổng số bàn thắng Bàn thắng Đá phạ đền Thẻ đỏ Bàn thắng phản lưới nhà Thẻ vàng đỏ Lỡ đá phạ đền
Becamex Binh Duong 5 194 0 0 0 0 0 0 0 0
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh 13 1009 0 6 6 0 0 0 0 0
Quy Nhơn Bình Định 13 1124 1 0 0 0 0 0 0 0
SHB Da Nang 2 180 0 0 0 0 0 0 0 0
TP Hồ Chí Minh 1 46 0 0 0 0 0 0 0 0
Thép Xanh Nam Định 2 180 0 1 1 0 0 0 0 0
Hải Phòng 3 157 0 0 0 0 0 0 0 0
SHB Da Nang 5 318 0 0 0 0 0 0 0 0
Hoàng Anh Gia Lai 1 38 0 0 0 0 0 0 0 0
SHB Da Nang 10 611 4 0 0 0 0 0 0 0
TP Hồ Chí Minh 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Becamex Binh Duong 9 571 1 0 0 0 0 0 0 0
Becamex Binh Duong 1 90 0 0 0 0 0 0 0 0
Sông Lam Nghệ An 7 460 1 0 0 0 0 0 0 0
Đông Á Thanh Hóa 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Hoàng Anh Gia Lai 13 1107 1 1 1 0 0 0 0 0
Công An Hà Nội 2 30 0 0 0 0 0 0 0 0
Hải Phòng 1 90 1 0 0 0 0 0 0 0
Hải Phòng 13 1014 2 0 0 0 0 0 0 0
SHB Da Nang 2 173 1 0 0 0 0 0 0 0
TP Hồ Chí Minh 2 180 0 0 0 0 0 0 0 0
Đông Á Thanh Hóa 13 1170 2 7 7 0 0 0 0 1
Hà Nội 2 134 1 0 0 0 0 0 0 0
TP Hồ Chí Minh 11 935 4 0 0 0 0 0 0 0
Hải Phòng 10 868 0 2 0 2 0 0 0 0
Tắt [X]