2022-2023

Tên Đội Trận đấu đã thi đấu Số phút đã thi đấu Thẻ vàng Tổng số bàn thắng Bàn thắng Đá phạ đền Thẻ đỏ Bàn thắng phản lưới nhà Thẻ vàng đỏ Lỡ đá phạ đền
Quy Nhơn Bình Định 13 1153 1 13 10 3 0 0 0 0
TP Hồ Chí Minh 11 990 0 9 8 1 0 0 0 0
Đông Á Thanh Hóa 13 1170 2 7 7 0 0 0 0 1
TP Hồ Chí Minh 12 1024 0 7 6 1 0 0 0 0
Công An Hà Nội 13 1124 0 9 6 3 0 0 0 0
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh 13 1009 0 6 6 0 0 0 0 0
Sông Lam Nghệ An 13 1148 0 5 5 0 0 0 0 0
Becamex Binh Duong 12 1080 4 6 5 1 0 0 0 0
Hải Phòng 13 1090 1 4 4 0 0 0 0 0
Hà Nội 7 619 0 6 4 2 0 0 0 0
Hà Nội 12 885 2 4 4 0 0 0 0 0
Sông Lam Nghệ An 13 1145 2 4 4 0 0 0 0 0
Hà Nội 11 931 1 3 3 0 0 0 0 0
Công An Hà Nội 1 90 0 3 3 0 0 0 0 0
Công An Hà Nội 13 1117 1 3 3 0 0 0 0 0
Hải Phòng 11 948 1 3 3 0 0 0 0 0
Đông Á Thanh Hóa 12 1080 6 3 3 0 0 0 0 0
Viettel 9 594 4 4 3 1 0 0 0 0
Hoàng Anh Gia Lai 12 989 3 3 3 0 0 0 0 0
Khánh Hòa 12 1080 2 3 3 0 0 0 0 0
Công An Hà Nội 10 494 0 3 3 0 0 0 0 0
SHB Da Nang 11 914 0 3 3 0 0 0 0 0
Khánh Hòa 9 765 0 3 3 0 0 0 0 0
Công An Hà Nội 8 379 0 2 2 0 0 0 0 0
TP Hồ Chí Minh 13 1152 1 2 2 0 0 0 0 0
Tắt [X]