2022-2023

Tên Đội Trận đấu đã thi đấu Số phút đã thi đấu Thẻ vàng Tổng số bàn thắng Bàn thắng Đá phạ đền Thẻ đỏ Bàn thắng phản lưới nhà Thẻ vàng đỏ Lỡ đá phạ đền
Đông Á Thanh Hóa 12 1080 6 3 3 0 0 0 0 0
TP Hồ Chí Minh 11 935 4 0 0 0 0 0 0 0
Becamex Binh Duong 12 1080 4 6 5 1 0 0 0 0
Viettel 9 594 4 4 3 1 0 0 0 0
Hải Phòng 8 718 4 0 0 0 0 0 0 0
Becamex Binh Duong 12 759 4 2 2 0 0 0 0 0
TP Hồ Chí Minh 11 808 4 0 0 0 0 0 0 0
Hoàng Anh Gia Lai 9 480 4 1 1 0 0 0 0 0
SHB Da Nang 10 611 4 0 0 0 0 0 0 0
Viettel 11 852 4 2 1 1 0 1 0 0
Đông Á Thanh Hóa 12 987 4 1 1 0 0 0 0 0
Công An Hà Nội 11 889 3 0 0 0 0 0 0 0
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh 9 720 3 0 0 0 0 0 0 0
Thép Xanh Nam Định 9 365 3 0 0 0 0 0 0 0
Hà Nội 11 956 3 0 0 0 0 0 0 0
Thép Xanh Nam Định 9 669 3 0 0 0 0 0 0 0
Hải Phòng 12 1005 3 0 0 0 0 0 0 0
Jan
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh 12 1080 3 2 2 0 0 1 0 0
Hoàng Anh Gia Lai 12 989 3 3 3 0 0 0 0 0
Hoàng Anh Gia Lai 12 1080 3 0 0 0 0 0 0 0
Becamex Binh Duong 8 239 3 0 0 0 0 0 0 0
Quy Nhơn Bình Định 13 919 3 0 0 0 0 0 0 0
TP Hồ Chí Minh 10 616 3 0 0 0 0 0 0 0
SHB Da Nang 10 759 3 0 0 0 0 0 0 0
Sông Lam Nghệ An 7 422 3 0 0 0 0 0 0 0
Tắt [X]