Ai Cập

Tên ngắn:
EGY
Tên kích thước trung bình:
Ai Cập

Phong độ hiện tại

HAHA
WWWD?

Kết quả

Ngày Đội Địa điểm Kết quả
10-06-2024 23:00Guinea-Bissau Guinea-BissauA
07-06-2024 02:00Burkina Faso Burkina FasoH
19-11-2023 23:00Sierra Leone Sierra LeoneA
16-11-2023 23:00Djibouti DjiboutiH

Lịch đấu

Ngày Đội Địa điểm Kết quả
19-03-2025 21:00Ethiopia EthiopiaA
22-03-2025 21:00Sierra Leone Sierra LeoneH
03-09-2025 20:00Ethiopia EthiopiaH
06-09-2025 20:00Burkina Faso Burkina FasoA
08-10-2025 20:00Djibouti DjiboutiA

16-11-2023 23:00
Ai Cập
Djibouti
19-11-2023 23:00
Sierra Leone
Ai Cập
07-06-2024 02:00
Ai Cập
Burkina Faso
10-06-2024 23:00
Guinea-Bissau
Ai Cập
19-03-2025 21:00
Ethiopia
Ai Cập
22-03-2025 21:00
Ai Cập
Sierra Leone
03-09-2025 20:00
Ai Cập
Ethiopia
06-09-2025 20:00
Burkina Faso
Ai Cập
08-10-2025 20:00
Djibouti
Ai Cập
11-10-2025 20:00
Ai Cập
Guinea-Bissau

Tên Trận đấu đã chơiĐội hình trận đấuSố phút đã thi đấuThay cầu thủ vàoThay cầu thủ ra Thẻ vàng Bàn thắng Kiến tạo Lỡ đá phạ đền Đá phạ đền Bàn thắng phản lưới nhà Thẻ vàng đỏ Thẻ đỏ Tổng số bàn thắng
119000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
119000 0 0 3 0 0 0 0 0 0
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
119000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
103210 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2113410 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2110211 0 0 0 0 0 0 0 0 0
4327811 1 0 0 0 0 0 0 0 0
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
201220 0 0 0 0 0 0 0 0 0
102110 0 0 0 0 0 0 0 0 0
4328413 1 5 0 0 0 0 0 0 5
4326211 1 0 1 0 0 0 0 0 0
4431601 1 0 0 0 0 0 0 0 0
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
3327000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2218000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2218000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
3322302 0 0 0 0 0 0 0 0 0
4436000 0 5 2 0 1 0 0 0 6
201820 0 0 0 0 0 0 0 0 0
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
4426204 0 1 1 0 0 0 0 0 1
10010 0 0 0 0 0 0 0 0 0
3111120 1 0 0 0 0 0 0 0 0
2110110 0 0 0 0 0 0 0 0 0
10011 1 0 0 0 0 0 0 0 0
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2218000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
4429203 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Tắt [X]