Bờ Biển Ngà

Tên ngắn:
CIV
Tên kích thước trung bình:
Bờ Biển Ngà

Phong độ hiện tại

HAHA
WWWD?

Kết quả

Ngày Đội Địa điểm Kết quả
11-06-2024 20:00Kenya KenyaA
08-06-2024 02:00Gabon GabonH
20-11-2023 23:00Gambia GambiaA
18-11-2023 02:00Seychelles SeychellesH

Lịch đấu

Ngày Đội Địa điểm Kết quả
19-03-2025 21:00Burundi BurundiA
22-03-2025 21:00Gambia GambiaH
03-09-2025 20:00Burundi BurundiH
06-09-2025 20:00Gabon GabonA
08-10-2025 20:00Seychelles SeychellesA

20-11-2023 23:00
Gambia
Bờ Biển Ngà
08-06-2024 02:00
Bờ Biển Ngà
Gabon
11-06-2024 20:00
Kenya
Bờ Biển Ngà
19-03-2025 21:00
Burundi
Bờ Biển Ngà
22-03-2025 21:00
Bờ Biển Ngà
Gambia
03-09-2025 20:00
Bờ Biển Ngà
Burundi
06-09-2025 20:00
Gabon
Bờ Biển Ngà
11-10-2025 20:00
Bờ Biển Ngà
Kenya

Tên Trận đấu đã chơiĐội hình trận đấuSố phút đã thi đấuThay cầu thủ vàoThay cầu thủ ra Thẻ vàng Bàn thắng Kiến tạo Lỡ đá phạ đền Đá phạ đền Bàn thắng phản lưới nhà Thẻ vàng đỏ Thẻ đỏ Tổng số bàn thắng
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
118901 0 1 0 0 0 0 0 0 1
10410 0 0 0 0 0 0 0 0 0
119000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
216511 0 0 0 0 0 0 0 0 0
4436000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
102910 0 0 0 0 0 0 0 0 0
4433102 0 0 2 0 0 0 0 0 0
2217601 0 0 0 0 0 0 0 0 0
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2111611 0 2 0 0 0 0 0 0 2
2110210 0 0 0 0 0 0 0 0 0
116401 0 1 0 0 0 0 0 0 1
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
4111731 0 0 1 0 0 0 0 0 0
104410 0 0 1 0 1 0 0 0 1
3217511 1 0 0 0 0 0 0 0 0
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2111410 1 1 2 0 1 0 0 0 2
2110211 0 0 0 0 0 0 0 0 0
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
10210 0 0 0 0 0 0 0 0 0
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
10210 0 0 0 0 0 0 0 0 0
119000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
4218722 0 0 0 0 0 0 0 0 0
101310 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2211202 0 0 0 0 1 0 0 0 1
4432302 0 3 1 0 0 0 0 0 3
2218000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
4326213 1 1 0 0 0 0 0 0 1
3218110 0 0 0 0 0 0 0 0 0
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
3327000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
4436000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Tắt [X]