Holstein Kiel

Tên ngắn:
HOL
Tên kích thước trung bình:
Holstein Kiel
Thành phố:
Kiel
Sân vận động:

Phong độ hiện tại

AHAHA
DLLWL

Kết quả

Ngày Đội Địa điểm Kết quả
09-11-2024 21:30Bremen BremenA
02-11-2024 21:30Heidenheim HeidenheimH
26-10-2024 20:30Stuttgart StuttgartA
20-10-2024 20:30Union Berlin Union BerlinH
05-10-2024 20:30Leverkusen LeverkusenA

Lịch đấu

Ngày Đội Địa điểm Kết quả
24-11-2024 21:30Mainz 05 Mainz 05H
30-11-2024 02:30St. Pauli St. PauliA
07-12-2024 21:30Leipzig LeipzigH
14-12-2024 21:30Borussia M\'gladbach Borussia M'gladbachA
21-12-2024 21:30Augsburg AugsburgH
Tên Trận đấu đã chơiĐội hình trận đấuSố phút đã thi đấuThay cầu thủ vàoThay cầu thủ ra Bàn thắng Thẻ vàng Lỡ đá phạ đền Đá phạ đền Kiến tạo Thẻ vàng đỏ Thẻ đỏ Bàn thắng phản lưới nhà Tổng số bàn thắng
3318702 1 1 0 0 0 0 0 0 1
2110811 0 1 0 0 1 1 0 0 0
9753126 2 2 0 0 0 0 0 0 2
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
9759922 1 0 0 0 0 0 0 0 1
4434801 0 0 0 0 0 0 0 0 0
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
114601 0 0 0 0 0 0 0 0 0
9127680 0 2 0 1 0 1 0 0 1
10764736 0 2 0 0 1 0 0 0 0
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
5119640 0 0 0 0 0 0 0 0 0
7650215 0 0 0 0 1 0 0 0 0
101079804 0 4 0 0 0 0 0 0 0
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
5319822 0 1 0 0 0 0 0 0 0
6654000 0 1 0 0 0 0 0 0 0
5112041 0 1 0 0 0 0 0 0 0
8660622 1 3 0 0 2 0 0 0 1
10446160 0 3 0 0 1 0 0 1 0
8865402 1 0 0 0 0 0 0 0 1
3218012 1 0 0 0 0 0 0 0 1
9546143 3 0 0 1 0 0 0 0 4
7334543 0 0 0 0 1 0 0 0 0
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
101085601 0 0 0 0 0 0 0 0 0
101090000 0 2 0 0 0 0 0 0 0
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
8434144 0 0 0 0 1 0 0 0 0
Tắt [X]