Kèo Nhà Cái
LiveScore
BXH
Ngoại hạng Anh
VĐQG Việt Nam
VĐQG Tây Ban Nha
VĐQG Pháp
VĐQG Italia
VĐQG Đức
KQBĐ
Cup C1 Châu Âu
Euro 2024
Lịch Thi Đấu
Nhà Cái Uy Tín
Soi Kèo
Tin Tức
Nhật Bản
by
beardev
2 năm ago
345
Chọn
AFC 2026 Qualifiers 1-2 stages
AFC 2026 Qualifiers 3 stage
Tổng quan
Trận đấu
Đội hình
Thống kê cầu thủ
Tên ngắn:
JPN
Tên kích thước trung bình:
Nhật Bản
Phong độ hiện tại
A
H
H
A
H
W
W
D
L
W
Kết quả
Ngày
Đội
Địa điểm
Kết quả
10-06-2025 17:35
Indonesia
H
6 - 0
05-06-2025 18:10
Úc
A
1 - 0
25-03-2025 17:35
Ả Rập Xê Út
H
0 - 0
20-03-2025 17:35
Bahrain
H
2 - 0
15-11-2024 19:00
Indonesia
A
0 - 4
Lịch đấu
Ngày
Đội
Địa điểm
Kết quả
19-11-2024 19:00
Trung Quốc
A
v
16-11-2023 17:00
Nhật Bản
5 - 0
Myanmar
21-11-2023 21:45
Syria
0 - 5
Nhật Bản
21-03-2024 17:23
Nhật Bản
1 - 0
Bắc Triều Tiên
26-03-2024 15:00
Bắc Triều Tiên
0 - 3
Nhật Bản
06-06-2024 19:10
Myanmar
0 - 5
Nhật Bản
11-06-2024 17:14
Nhật Bản
5 - 0
Syria
05-09-2024 17:35
Nhật Bản
7 - 0
Trung Quốc
10-09-2024 23:00
Bahrain
0 - 5
Nhật Bản
11-10-2024 01:00
Ả Rập Xê Út
0 - 2
Nhật Bản
15-10-2024 17:35
Nhật Bản
1 - 1
Úc
15-11-2024 19:00
Indonesia
0 - 4
Nhật Bản
19-11-2024 19:00
Trung Quốc
v
Nhật Bản
20-03-2025 17:35
Nhật Bản
2 - 0
Bahrain
25-03-2025 17:35
Nhật Bản
0 - 0
Ả Rập Xê Út
05-06-2025 18:10
Úc
1 - 0
Nhật Bản
10-06-2025 17:35
Nhật Bản
6 - 0
Indonesia
Hiển thị
5
10
20
25
50
100
Tất cả
Thủ môn
Daiya Maekawa
Japan
Keisuke Osako
Japan
Kosei Tani
Japan
Zion Suzuki
Japan
Hậu vệ
Ayumu Seko
Japan
Daiki Hashioka
Japan
Henry Heroki Mochizuki
Japan
Hiroki Ito
Japan
Hiroki Sekine
Japan
Ko Itakura
Japan
Koki Machida
Japan
Kota Takai
Japan
Seiya Maikuma
Japan
Shogo Taniguchi
Japan
Takehiro Tomiyasu
Japan
Tsuyoshi Watanabe
Japan
Yukinari Sugawara
Japan
Yuta Nakayama
Japan
Yuto Nagatomo
Japan
Tiền vệ
Ao Tanaka
Japan
Daichi Kamada
Japan
Hidemasa Morita
Japan
Joel Chima Fujita
Japan
Junya Ito
Japan
Kaishu Sano
Japan
Kaoru Mitoma
Japan
Kodai Sano
Japan
Koki Kumasaka
Japan
Kota Tawaratsumida
Japan
Reo Hatate
Japan
Ritsu Doan
Japan
Ryoya Morishita
Japan
Shunsuke Mito
Japan
Takefusa Kubo
Japan
Takumi Minamino
Japan
Takumu Kawamura
Japan
Wataru Endo
Japan
Yuito Suzuki
Japan
Yuki Soma
Japan
Tiền đạo
Ayase Ueda
Japan
Daizen Maeda
Japan
Keito Nakamura
Japan
Koki Ogawa
Japan
Kyogo Furuhashi
Japan
Mao Hosoya
Japan
Shuto Machino
Japan
Takuma Asano
Japan
Yu Hirakawa
Japan
Yuki Ohashi
Japan
Tên
Ao Tanaka
8
5
503
3
1
1
1
0
0
0
0
0
0
1
Ayase Ueda
9
9
692
0
8
7
8
0
0
1
0
0
0
2
Ayumu Seko
2
1
134
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Daichi Kamada
10
7
588
3
5
3
3
1
0
0
0
0
0
1
Daiki Hashioka
3
2
197
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Daiya Maekawa
2
1
99
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Daizen Maeda
6
2
289
4
1
1
1
1
0
0
0
0
0
0
Henry Heroki Mochizuki
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Hidemasa Morita
10
9
740
1
4
3
3
0
0
0
0
0
0
2
Hiroki Ito
6
5
494
1
0
0
0
1
0
0
0
0
0
1
Hiroki Sekine
1
1
90
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Joel Chima Fujita
1
1
90
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Junya Ito
8
1
316
7
0
1
1
0
0
0
0
0
0
9
Kaishu Sano
2
1
108
1
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Kaoru Mitoma
6
6
452
0
5
1
1
1
0
0
0
0
0
3
Keisuke Osako
2
2
157
0
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Keito Nakamura
8
3
305
5
1
2
2
0
0
0
0
0
0
1
Ko Itakura
10
9
801
1
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Kodai Sano
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Koki Kumasaka
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Koki Machida
10
9
780
1
1
0
0
1
0
0
0
0
0
0
Koki Ogawa
7
2
236
5
1
4
4
0
0
0
0
0
0
1
Kosei Tani
2
1
104
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Kota Takai
3
1
129
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Kota Tawaratsumida
1
1
64
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Kyogo Furuhashi
1
0
17
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Mao Hosoya
2
0
47
2
0
1
1
0
0
0
0
0
0
0
Reo Hatate
3
1
73
2
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Ritsu Doan
12
10
725
2
8
3
3
0
0
0
0
0
0
3
Ryoya Morishita
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Seiya Maikuma
1
1
90
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Shogo Taniguchi
8
7
603
1
1
0
0
0
1
0
0
0
0
0
Shunsuke Mito
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Shuto Machino
2
0
24
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Takefusa Kubo
9
6
503
3
4
3
3
1
0
0
0
0
0
5
Takehiro Tomiyasu
2
2
166
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Takuma Asano
3
1
90
2
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Takumi Minamino
11
9
642
2
7
4
4
0
0
0
0
0
0
2
Takumu Kawamura
2
0
61
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Tsuyoshi Watanabe
2
1
114
1
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Wataru Endo
9
8
682
1
4
1
1
0
0
0
0
0
0
0
Yu Hirakawa
1
1
90
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Yuito Suzuki
2
1
134
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Yuki Ohashi
2
1
80
1
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Yuki Soma
3
1
146
2
0
0
1
0
0
1
0
0
0
1
Yukinari Sugawara
5
4
315
1
3
2
2
0
0
0
0
0
0
0
Yuta Nakayama
1
1
90
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Yuto Nagatomo
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Zion Suzuki
9
9
810
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Đọc thêm
Tin Nhà Cái
Xem vảy gà cực chuẩn – Bí kíp xem chân, xem vảy của chiến kê
2 năm ago
769
Top Esport
Tiền đạo hay nhất FO4 gồm những cái tên nổi tiếng nào?
2 năm ago
389
Tin Nhà Cái
Tải Ứng Dụng M88 – Cá Cược Và Giải Trí Trong Tầm Tay
2 năm ago
726
Bài viết mới
Xem vảy gà cực chuẩn – Bí kíp xem chân, xem vảy của chiến kê
Tiền đạo hay nhất FO4 gồm những cái tên nổi tiếng nào?
Tải Ứng Dụng M88 – Cá Cược Và Giải Trí Trong Tầm Tay
Nạp Tiền M88 Nhanh Chóng Và Cực Kỳ Tiện Lợi Cho Mọi Người
Hướng Dẫn Đăng Ký Tại Khoản M88
Kèo Nhà Cái
LiveScore
BXH
Ngoại hạng Anh
VĐQG Việt Nam
VĐQG Tây Ban Nha
VĐQG Pháp
VĐQG Italia
VĐQG Đức
KQBĐ
Cup C1 Châu Âu
Euro 2024
Lịch Thi Đấu
Nhà Cái Uy Tín
Soi Kèo
Tin Tức
© Copyright 2025 | Powered by
NhaCai123.com
|
Kèo thơm
|
Tắt [X]