Kèo Nhà Cái
LiveScore
BXH
Ngoại hạng Anh
VĐQG Việt Nam
VĐQG Tây Ban Nha
VĐQG Pháp
VĐQG Italia
VĐQG Đức
KQBĐ
Cup C1 Châu Âu
Euro 2024
Lịch Thi Đấu
Nhà Cái Uy Tín
Soi Kèo
Tin Tức
Parma Calcio 1913
by
beardev
1 năm ago
283
Chọn
2024-2025
2025-2026
Tổng quan
Trận đấu
Đội hình
Thống kê cầu thủ
Tên ngắn:
PAR
Tên kích thước trung bình:
Parma
Thành phố:
Parma
Sân vận động:
Parma Store (Stadio Ennio Tardini)
Phong độ hiện tại
A
H
A
H
A
D
L
L
D
W
Kết quả
Ngày
Đội
Địa điểm
Kết quả
26-05-2025 01:45
Atalanta
A
2 - 3
19-05-2025 01:45
Napoli
H
0 - 0
11-05-2025 01:45
Empoli
A
2 - 1
03-05-2025 20:00
Como
H
0 - 1
29-04-2025 01:45
Lazio
A
2 - 2
Lịch đấu
Ngày
Đội
Địa điểm
Kết quả
24-11-2024 02:45
Atalanta
H
v
07-12-2024 00:30
Inter
A
v
15-12-2024 21:00
Verona
H
v
22-12-2024 18:30
Roma
A
v
28-12-2024 21:00
Monza
H
v
24-05-2026 20:00
Parma
v
Sassuolo
Parma Store (Stadio Ennio Tardini)
«
1
2
3
4
»
Hiển thị
5
10
20
25
50
100
Tất cả
Thủ môn
Edoardo Corvi
Italy
Filippo Rinaldi
Italy
Leandro Chichizola
Argentina
Manuel Moretta
Italy
Richard Marcone
Italy
Zion Suzuki
Japan
Hậu vệ
Abdoulaye Ndiaye
Senegal
Alessandro Circati
Australia
Alessandro Vogliacco
Italy
Ange-Yoan Bonny
France
Botond Balogh
Austria
Daniel Mikolajewski
Poland
Elias Cobbaut
Belgium
Emanuele Valeri
Italy
Enrico Del Prato
Italy
Enrico Delprato
Italy
Gianluca Di Chiara
Italy
Giovanni Leoni
Italy
Lautaro Valenti
Argentina
Nicolas Trabucchi
Italy
Peter Amoran
Sweden
Woyo Coulibaly
France
Yordan Osorio
Venezuela
Tiền vệ
Adrián Bernabé
Spain
Antoine Hainaut
France
Antoine Joujou
France
Christian Ordoñez
Argentina
Dennis Man
Romania
Drissa Camara
Cote D'Ivoire
Elia Plicco
Italy
Hernani
Brazil
Mandela Keita
Belgium
Mathias Løvik
Norway
Nahuel Estévez
Argentina
Nathan Buayi-Kiala
France
Oliver Sörensen
Denmark
Rachid Kouda
Italy
Simon Sohm
Switzerland
Valentin Mihăilă
Romania
Wylan Cyprien
France
Tiền đạo
Adrian Benedyczak
Poland
Anthony Partipilo
Italy
Antonio Colak
Croatia
Dario Sits
Latvia
Gabriel Charpentier
France
Jacob Ondrejka
Sweden
Mateo Pellegrino
Argentina
Mateusz Kowalski
Poland
Matija Frigan
Croatia
Matteo Cancellieri
Italy
Milan Djuric
Bosnia and Herzegovina
Mohamed Anas Haj
Tunisia
Pontus Almqvist
Sweden
Tjas Begic
Slovenia
Tên
Abdoulaye Ndiaye
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Adrian Benedyczak
5
1
101
4
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Adrián Bernabé
21
18
1461
3
10
1
1
1
0
0
0
0
0
1
Alessandro Circati
6
6
540
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
Alessandro Vogliacco
10
10
775
0
3
0
0
2
0
0
1
0
0
0
Ange-Yoan Bonny
32
26
2210
6
20
4
6
1
1
0
0
2
0
4
Anthony Partipilo
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Antoine Hainaut
21
8
974
13
4
2
2
3
0
0
0
0
0
0
Antoine Joujou
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Antonio Colak
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Botond Balogh
24
18
1681
6
5
0
0
5
0
0
0
0
0
1
Christian Ordoñez
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Daniel Mikolajewski
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Dario Sits
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Dennis Man
28
18
1568
10
13
4
4
0
0
0
0
0
0
4
Drissa Camara
19
1
362
18
1
0
0
2
0
0
0
0
0
0
Edoardo Corvi
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Elia Plicco
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Elias Cobbaut
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Emanuele Valeri
30
30
2523
0
6
1
2
1
0
0
0
1
0
6
Enrico Del Prato
30
28
2622
2
0
4
4
8
0
0
0
0
0
0
Enrico Delprato
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Filippo Rinaldi
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Gabriel Charpentier
9
0
253
9
0
1
1
1
0
0
0
0
0
2
Gianluca Di Chiara
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Giovanni Leoni
15
13
1119
2
6
1
1
3
0
0
0
0
1
0
Hernani
20
12
1052
8
11
0
2
6
0
0
0
2
0
3
Jacob Ondrejka
12
3
415
9
2
5
5
0
0
0
0
0
0
0
Lautaro Valenti
17
17
1474
0
2
0
0
4
0
1
0
0
0
0
Leandro Chichizola
1
1
90
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Mandela Keita
27
22
1700
5
10
0
0
4
0
1
0
0
0
1
Manuel Moretta
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Mateo Pellegrino
13
8
738
5
6
3
3
2
0
0
0
0
0
1
Mateusz Kowalski
1
1
57
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Mathias Løvik
6
0
86
6
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Matija Frigan
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Matteo Cancellieri
22
15
1181
7
13
2
2
2
0
0
0
0
1
0
Milan Djuric
9
3
264
6
2
1
1
1
0
0
0
0
0
0
Mohamed Anas Haj
10
2
224
8
3
1
1
4
0
0
0
0
0
2
Nahuel Estévez
10
5
413
5
6
0
0
3
0
0
0
0
0
0
Nathan Buayi-Kiala
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Nicolas Trabucchi
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Oliver Sörensen
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Peter Amoran
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Pontus Almqvist
24
9
955
15
9
1
1
4
0
0
0
0
0
1
Rachid Kouda
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Richard Marcone
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Simon Sohm
32
31
2549
1
12
2
2
6
0
0
0
0
0
0
Tjas Begic
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Valentin Mihăilă
17
14
1052
3
13
0
0
2
0
0
0
0
0
1
Woyo Coulibaly
11
9
871
2
0
0
0
1
0
0
1
0
1
1
Wylan Cyprien
2
0
26
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Yordan Osorio
3
2
172
1
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Zion Suzuki
32
32
2880
0
0
0
0
1
0
1
0
0
0
0
Đọc thêm
Tin Nhà Cái
Xem vảy gà cực chuẩn – Bí kíp xem chân, xem vảy của chiến kê
2 năm ago
770
Top Esport
Tiền đạo hay nhất FO4 gồm những cái tên nổi tiếng nào?
2 năm ago
389
Tin Nhà Cái
Tải Ứng Dụng M88 – Cá Cược Và Giải Trí Trong Tầm Tay
2 năm ago
726
Bài viết mới
Xem vảy gà cực chuẩn – Bí kíp xem chân, xem vảy của chiến kê
Tiền đạo hay nhất FO4 gồm những cái tên nổi tiếng nào?
Tải Ứng Dụng M88 – Cá Cược Và Giải Trí Trong Tầm Tay
Nạp Tiền M88 Nhanh Chóng Và Cực Kỳ Tiện Lợi Cho Mọi Người
Hướng Dẫn Đăng Ký Tại Khoản M88
Kèo Nhà Cái
LiveScore
BXH
Ngoại hạng Anh
VĐQG Việt Nam
VĐQG Tây Ban Nha
VĐQG Pháp
VĐQG Italia
VĐQG Đức
KQBĐ
Cup C1 Châu Âu
Euro 2024
Lịch Thi Đấu
Nhà Cái Uy Tín
Soi Kèo
Tin Tức
© Copyright 2025 | Powered by
NhaCai123.com
|
Kèo thơm
|
Tắt [X]