Kèo Nhà Cái
LiveScore
BXH
Ngoại hạng Anh
VĐQG Việt Nam
VĐQG Tây Ban Nha
VĐQG Pháp
VĐQG Italia
VĐQG Đức
KQBĐ
Cup C1 Châu Âu
Euro 2024
Lịch Thi Đấu
Nhà Cái Uy Tín
Soi Kèo
Tin Tức
Úc
by
beardev
2 năm ago
344
Chọn
AFC 2026 Qualifiers 1-2 stages
AFC 2026 Qualifiers 3 stage
Tổng quan
Trận đấu
Đội hình
Thống kê cầu thủ
Tên ngắn:
AUS
Tên kích thước trung bình:
Úc
Phong độ hiện tại
H
H
A
H
A
D
W
W
W
W
Kết quả
Ngày
Đội
Địa điểm
Kết quả
11-06-2025 01:15
Ả Rập Xê Út
A
1 - 2
05-06-2025 18:10
Nhật Bản
H
1 - 0
25-03-2025 18:00
Trung Quốc
A
0 - 2
20-03-2025 16:10
Indonesia
H
5 - 1
14-11-2024 16:10
Ả Rập Xê Út
H
0 - 0
Lịch đấu
Ngày
Đội
Địa điểm
Kết quả
20-11-2024 01:15
Bahrain
A
v
16-11-2023 16:00
Úc
7 - 0
Bangladesh
21-11-2023 21:00
Palestine
0 - 1
Úc
21-03-2024 16:10
Úc
2 - 0
Lebanon
26-03-2024 15:45
Lebanon
0 - 5
Úc
06-06-2024 17:45
Bangladesh
0 - 2
Úc
11-06-2024 19:10
Úc
5 - 0
Palestine
05-09-2024 17:10
Úc
0 - 1
Bahrain
10-09-2024 19:00
Indonesia
0 - 0
Úc
10-10-2024 16:10
Úc
3 - 1
Trung Quốc
15-10-2024 17:35
Nhật Bản
1 - 1
Úc
14-11-2024 16:10
Úc
0 - 0
Ả Rập Xê Út
20-11-2024 01:15
Bahrain
v
Úc
20-03-2025 16:10
Úc
5 - 1
Indonesia
25-03-2025 18:00
Trung Quốc
0 - 2
Úc
05-06-2025 18:10
Úc
1 - 0
Nhật Bản
11-06-2025 01:15
Ả Rập Xê Út
1 - 2
Úc
Hiển thị
5
10
20
25
50
100
Tất cả
Thủ môn
Ashley Maynard-Brewer
Australia
Joe Gauci
Australia
Lawrence Thomas
Australia
Mathew Ryan
Australia
Paul Izzo
Australia
Tom Glover
Australia
Hậu vệ
Alessandro Circati
Australia
Aziz Behich
Australia
Cameron Burgess
Australia
Fran Karacic
Australia
Gethin Jones
Wales
Harry Souttar
Australia
Hayden Matthews
Australia
Jason Davidson
Australia
Jason Geria
Australia
Joel King
Australia
Jordan Bos
Australia
Kai Trewin
Australia
Kye Rowles
Australia
Lewis Miller
Australia
Milos Degenek
Australia
Nathaniel Atkinson
Australia
Rhyan Grant
Australia
Ryan Strain
Australia
Thomas Deng
Australia
Tiền vệ
Aiden O’Neill
Australia
Ajdin Hrustic
Australia
Anthony Cáceres
Australia
Cammy Devlin
Australia
Connor Metcalfe
Australia
Jackson Irvine
Australia
Joshua Nisbet
Australia
Keanu Baccus
Australia
Luke Brattan
Australia
Massimo Luongo
Australia
Max Balard
Australia
Patrick Yazbek
Australia
Riley McGree
Australia
Ryan Teague
Australia
Tiền đạo
Adam Taggart
Australia
Apostolos Stamatelopoulos
Australia
Awer Mabil
Australia
Brandon Borrello
Australia
Bruno Fornaroli
Australia
Craig Goodwin
Australia
Daniel Arzani
Australia
Jamie Maclaren
Australia
John Iredale
Australia
Kusini Yengi
Australia
Marco Tilio
Australia
Martin Boyle
Australia
Mathew Leckie
Australia
Mitchell Duke
Australia
Nestory Irankunda
Australia
Nishan Velupillay
Australia
Sam Silvera
Australia
Tên
Adam Taggart
5
3
228
2
3
1
1
0
0
0
0
0
0
1
Aiden O’Neill
8
5
488
3
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Ajdin Hrustic
6
4
287
2
4
1
1
0
0
0
0
0
0
1
Alessandro Circati
4
4
360
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
Anthony Cáceres
2
0
24
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Apostolos Stamatelopoulos
1
0
25
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Ashley Maynard-Brewer
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Awer Mabil
2
0
39
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Aziz Behich
12
8
783
4
2
1
1
0
0
0
0
0
0
0
Brandon Borrello
6
3
310
3
3
1
1
0
0
0
0
0
0
0
Bruno Fornaroli
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Cameron Burgess
10
10
900
0
0
0
0
1
1
0
0
0
0
1
Cammy Devlin
2
0
20
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Connor Metcalfe
8
7
602
1
4
0
0
1
0
0
0
0
0
2
Craig Goodwin
8
6
472
2
5
3
3
2
0
0
0
0
0
5
Daniel Arzani
4
0
54
4
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Fran Karacic
2
0
32
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Gethin Jones
2
2
172
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Harry Souttar
10
10
900
0
0
2
2
1
1
0
0
0
0
0
Hayden Matthews
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Jackson Irvine
13
13
1113
0
2
3
3
1
0
0
0
0
0
1
Jamie Maclaren
2
0
44
2
0
3
3
0
0
0
0
0
0
0
Jason Davidson
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Jason Geria
6
4
426
2
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
Joe Gauci
5
5
450
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Joel King
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
John Iredale
2
0
47
2
0
1
1
0
0
0
0
0
0
0
Jordan Bos
7
4
337
3
3
0
0
1
0
0
0
0
0
2
Joshua Nisbet
3
0
87
3
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Kai Trewin
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Keanu Baccus
6
5
407
1
3
1
1
4
0
0
0
0
0
0
Kusini Yengi
7
5
387
2
4
3
4
0
0
1
1
0
0
0
Kye Rowles
8
7
631
1
1
1
1
2
0
0
0
0
0
0
Lawrence Thomas
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Lewis Miller
8
7
633
1
4
2
2
0
0
0
0
0
0
1
Luke Brattan
1
1
46
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Marco Tilio
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Martin Boyle
6
6
372
0
6
1
2
0
0
1
0
0
0
2
Massimo Luongo
1
0
44
1
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
Mathew Leckie
1
1
83
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Mathew Ryan
9
9
810
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Max Balard
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Milos Degenek
3
2
183
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Mitchell Duke
12
8
676
4
7
2
2
1
0
0
0
0
0
1
Paul Izzo
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Nathaniel Atkinson
1
1
90
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
Nestory Irankunda
5
3
221
2
3
0
1
0
0
1
0
0
0
1
Nishan Velupillay
4
2
162
2
3
3
3
0
0
0
0
0
0
0
Patrick Yazbek
3
0
123
3
0
0
0
1
0
0
0
0
0
1
Rhyan Grant
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Riley McGree
5
3
284
2
1
0
0
1
0
0
0
0
0
1
Ryan Strain
2
2
115
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Ryan Teague
2
2
123
0
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Sam Silvera
2
1
98
1
0
0
0
2
0
0
0
0
0
0
Thomas Deng
2
1
54
1
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Tom Glover
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Đọc thêm
Tin Nhà Cái
Xem vảy gà cực chuẩn – Bí kíp xem chân, xem vảy của chiến kê
2 năm ago
769
Top Esport
Tiền đạo hay nhất FO4 gồm những cái tên nổi tiếng nào?
2 năm ago
389
Tin Nhà Cái
Tải Ứng Dụng M88 – Cá Cược Và Giải Trí Trong Tầm Tay
2 năm ago
726
Bài viết mới
Xem vảy gà cực chuẩn – Bí kíp xem chân, xem vảy của chiến kê
Tiền đạo hay nhất FO4 gồm những cái tên nổi tiếng nào?
Tải Ứng Dụng M88 – Cá Cược Và Giải Trí Trong Tầm Tay
Nạp Tiền M88 Nhanh Chóng Và Cực Kỳ Tiện Lợi Cho Mọi Người
Hướng Dẫn Đăng Ký Tại Khoản M88
Kèo Nhà Cái
LiveScore
BXH
Ngoại hạng Anh
VĐQG Việt Nam
VĐQG Tây Ban Nha
VĐQG Pháp
VĐQG Italia
VĐQG Đức
KQBĐ
Cup C1 Châu Âu
Euro 2024
Lịch Thi Đấu
Nhà Cái Uy Tín
Soi Kèo
Tin Tức
© Copyright 2025 | Powered by
NhaCai123.com
|
Kèo thơm
|
Tắt [X]