Kèo Nhà Cái
LiveScore
BXH
Ngoại hạng Anh
VĐQG Việt Nam
VĐQG Tây Ban Nha
VĐQG Pháp
VĐQG Italia
VĐQG Đức
KQBĐ
Cup C1 Châu Âu
Euro 2024
Lịch Thi Đấu
Nhà Cái Uy Tín
Soi Kèo
Tin Tức
Venezia FC
by
beardev
4 tháng ago
68
Chọn
2024-2025
Tổng quan
Trận đấu
Đội hình
Thống kê cầu thủ
Tên ngắn:
VEN
Tên kích thước trung bình:
Venezia
Thành phố:
Venezia
Sân vận động:
Stadio Pierluigi Penzo
Phong độ hiện tại
H
A
H
A
H
L
D
W
L
L
Kết quả
Ngày
Đội
Địa điểm
Kết quả
09-11-2024 21:00
Parma
H
1 - 2
04-11-2024 02:45
Inter
A
1 - 0
31-10-2024 00:30
Udinese
H
3 - 2
27-10-2024 21:00
Monza
A
2 - 2
20-10-2024 20:00
Atalanta
H
0 - 2
Lịch đấu
Ngày
Đội
Địa điểm
Kết quả
26-11-2024 02:45
Lecce
H
v
01-12-2024 02:45
Bologna
A
v
09-12-2024
Como
H
v
15-12-2024 02:45
Juventus
A
v
22-12-2024 21:00
Cagliari
H
v
23-02-2025 21:00
Venezia
v
Lazio
Stadio Pierluigi Penzo
02-03-2025 21:00
Atalanta
v
Venezia
Gewiss Stadium (Stadio Atleti Azzurri d'Italia)
09-03-2025 21:00
Como
v
Venezia
Stadio Giuseppe Sinigaglia
16-03-2025 21:00
Venezia
v
Napoli
Stadio Pierluigi Penzo
30-03-2025 20:00
Venezia
v
Bologna
Stadio Pierluigi Penzo
06-04-2025 20:00
Lecce
v
Venezia
Stadio Ettore Giardiniero - Via del Mare
13-04-2025 20:00
Venezia
v
Monza
Stadio Pierluigi Penzo
20-04-2025 20:00
Empoli
v
Venezia
Stadio Comunale Carlo Castellani
27-04-2025 20:00
Venezia
v
Milan
Stadio Pierluigi Penzo
04-05-2025 20:00
Torino
v
Venezia
Olympic Grande Torino Stadium
11-05-2025 20:00
Venezia
v
Fiorentina
Stadio Pierluigi Penzo
18-05-2025 20:00
Cagliari
v
Venezia
Unipol Domus (Sardegna Arena)
25-05-2025 20:00
Venezia
v
Juventus
Stadio Pierluigi Penzo
«
1
2
»
Hiển thị
5
10
20
25
50
100
Tất cả
Thủ môn
Alessandro Plizzari
Italy
Bruno Bertinato
Brazil
Filip Stankovic
Serbia
Filippo Neri
Italy
Jesse Joronen
Finland
Matteo Grandi
Italy
Hậu vệ
Antonio Candela
Italy
Francesco Zampano
Italy
Franco Carboni
Argentina
Giorgio Altare
Italy
Jay Idzes
Netherlands
Joel Schingtienne
Belgium
Lorenzo Lucchesi
Italy
Marin Sverko
Croatia
Michael Svoboda
Austria
Noah Baudouin
France
Nunzio Lella
Italy
Richie Sagrado
Belgium
Ridgeciano Haps
Suriname
Tiền vệ
Alfred Duncan
Ghana
Domen Crnigoj
Slovenia
Gaetano Oristanio
Italy
Gianluca Busio
United States
Hans Nicolussi Caviglia
Italy
Issa Doumbia
Italy
John Yeboah
Ecuador
Luca Fiordilino
Italy
Magnus Kofod Andersen
Denmark
Mato Jajalo
Bosnia and Herzegovina
Saad El Haddad
Morocco
Tanner Tessmann
United States
Tiền đạo
Antonio Raimondo
Italy
Bjarki Bjarkason
Iceland
Christian Gytkjaer
Denmark
Joel Pohjanpalo
Finland
Mikael Egill Ellertsson
Iceland
Nicholas Pierini
Italy
Tên
Alessandro Plizzari
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Alfred Duncan
9
8
655
1
3
0
1
0
0
0
0
0
0
0
Antonio Candela
9
9
751
0
4
0
1
0
1
0
0
0
0
0
Antonio Raimondo
7
0
73
7
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Bjarki Bjarkason
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Bruno Bertinato
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Christian Gytkjaer
10
2
220
8
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Domen Crnigoj
4
1
80
3
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Filip Stankovic
5
5
450
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Filippo Neri
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Francesco Zampano
12
9
913
3
2
0
3
0
0
0
0
0
0
0
Franco Carboni
2
0
7
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Gaetano Oristanio
12
11
833
1
9
1
2
0
2
0
0
0
0
1
Gianluca Busio
9
7
689
2
4
1
2
0
0
0
0
0
0
1
Giorgio Altare
6
4
345
2
2
0
1
0
0
0
1
0
0
0
Hans Nicolussi Caviglia
10
8
661
2
6
2
2
0
1
1
0
0
0
2
Issa Doumbia
6
1
142
5
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Jay Idzes
10
10
878
0
1
0
1
0
0
0
0
0
0
0
Jesse Joronen
7
7
630
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
Joel Pohjanpalo
10
10
824
0
7
2
0
1
0
0
0
2
0
4
Joel Schingtienne
1
1
90
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
John Yeboah
8
1
178
7
1
0
1
0
1
0
0
0
0
0
Lorenzo Lucchesi
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Luca Fiordilino
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Magnus Kofod Andersen
9
5
478
4
3
1
1
0
1
0
0
0
0
1
Marin Sverko
7
4
407
3
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Mato Jajalo
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Matteo Grandi
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Michael Svoboda
12
11
1012
1
0
1
1
0
0
0
0
0
0
1
Mikael Egill Ellertsson
11
9
716
2
6
1
0
0
1
0
0
0
0
1
Nicholas Pierini
2
0
81
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Noah Baudouin
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Nunzio Lella
1
0
4
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Richie Sagrado
2
2
117
0
2
0
1
0
0
0
0
0
0
0
Ridgeciano Haps
9
7
621
2
4
0
2
0
0
0
0
0
0
0
Saad El Haddad
2
0
25
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Tanner Tessmann
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Đọc thêm
Tin Nhà Cái
Xem vảy gà cực chuẩn – Bí kíp xem chân, xem vảy của chiến kê
7 tháng ago
267
Top Esport
Tiền đạo hay nhất FO4 gồm những cái tên nổi tiếng nào?
7 tháng ago
119
Tin Nhà Cái
Tải Ứng Dụng M88 – Cá Cược Và Giải Trí Trong Tầm Tay
7 tháng ago
289
Bài viết mới
Xem vảy gà cực chuẩn – Bí kíp xem chân, xem vảy của chiến kê
Tiền đạo hay nhất FO4 gồm những cái tên nổi tiếng nào?
Tải Ứng Dụng M88 – Cá Cược Và Giải Trí Trong Tầm Tay
Nạp Tiền M88 Nhanh Chóng Và Cực Kỳ Tiện Lợi Cho Mọi Người
Hướng Dẫn Đăng Ký Tại Khoản M88
Kèo Nhà Cái
LiveScore
BXH
Ngoại hạng Anh
VĐQG Việt Nam
VĐQG Tây Ban Nha
VĐQG Pháp
VĐQG Italia
VĐQG Đức
KQBĐ
Cup C1 Châu Âu
Euro 2024
Lịch Thi Đấu
Nhà Cái Uy Tín
Soi Kèo
Tin Tức
© Copyright 2023 | Powered by
NhaCai123.com
|
Nhà Cái Uy Tín
|
SiteMap
Tắt [X]