Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
3' | Casemiro | |||
5' | Marcus Rashford (Kiến tạo: Rasmus Højlund) | |||
22' | Rasmus Højlund | |||
Craig Dawson | 45+2' |
Hiệp 2
48' | Lisandro Martínez | |||
Pablo Sarabia | 71' | |||
75' | Scott McTominay (Kiến tạo: Bruno Fernandes) | |||
78' | André Onana | |||
Max Kilman (Kiến tạo: Craig Dawson) |
85' | |||
Matheus Cunha | 89' | |||
Pedro Neto (Kiến tạo: Matheus Cunha) |
90+5' | |||
90+7' | Kobbie Mainoo (Kiến tạo: Omari Forson) | |||
90' | Alejandro Garnacho | |||
90+10' | Luke Shaw |
Thống kê trận đấu
53
Sở hữu bóng
47
16
Tổng cú sút
21
7
Cú sút trúng mục tiêu
8
4
Cú sút không trúng mục tiêu
7
5
Cú sút bị chặn
5
4
Phạt góc
5
1
Việt vị
2
10
Vi phạm
10
Wolverhampton
Man Utd