Kèo Nhà Cái
LiveScore
BXH
Ngoại hạng Anh
VĐQG Việt Nam
VĐQG Tây Ban Nha
VĐQG Pháp
VĐQG Italia
VĐQG Đức
KQBĐ
Cup C1 Châu Âu
Euro 2024
Lịch Thi Đấu
Nhà Cái Uy Tín
Soi Kèo
Tin Tức
Manchester United
by
beardev
11 tháng ago
740
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chọn
2022-2023
2023-2024
2024-2025
2023-2024
Tổng quan
Trận đấu
Đội hình
Thống kê cầu thủ
Tên ngắn:
MUN
Tên kích thước trung bình:
Man Utd
Thành phố:
Manchester
Sân vận động:
Old Trafford
Vị trí
Xếp hạng
Đã thi đấu
Thắng
Hòa
Trận thua
GD
Điểm
8
38
18
6
14
-1
60
Phong độ hiện tại
H
A
H
H
A
D
L
L
W
W
Kết quả
Ngày
Đội
Địa điểm
Kết quả
19-05-2024 22:00
BRH
A
0 - 2
16-05-2024 02:00
NEW
H
3 - 2
12-05-2024 22:30
ARS
H
0 - 1
07-05-2024 02:00
CRY
A
4 - 0
27-04-2024 21:00
BUR
H
1 - 1
15-08-2023 02:00
Old Trafford
MUN
1 - 0
WLV
19-08-2023 23:30
Tottenham Hotspur Stadium
TOT
2 - 0
MUN
26-08-2023 21:00
Old Trafford
MUN
3 - 2
NTF
03-09-2023 22:30
Emirates Stadium
ARS
3 - 1
MUN
16-09-2023 21:00
Old Trafford
MUN
1 - 3
BRH
24-09-2023 02:00
Turf Moor
BUR
0 - 1
MUN
30-09-2023 21:00
Old Trafford
MUN
0 - 1
CRY
07-10-2023 21:00
Old Trafford
MUN
2 - 1
BRE
22-10-2023 02:00
Bramall Lane
SHU
1 - 2
MUN
29-10-2023 22:30
Old Trafford
MUN
0 - 3
MCI
04-11-2023 19:30
Craven Cottage
FUL
0 - 1
MUN
11-11-2023 22:00
Old Trafford
MUN
1 - 0
LUT
26-11-2023 23:30
Goodison Park
EVE
0 - 3
MUN
03-12-2023 03:00
St. James' Park
NEW
1 - 0
MUN
07-12-2023 03:15
Old Trafford
MUN
2 - 1
CHE
09-12-2023 22:00
Old Trafford
MUN
0 - 3
BOU
17-12-2023 23:30
Anfield
LIV
0 - 0
MUN
23-12-2023 19:30
London Stadium
WHU
2 - 0
MUN
27-12-2023 03:00
Old Trafford
MUN
3 - 2
AVL
31-12-2023 00:30
The City Ground
NTF
2 - 1
MUN
14-01-2024 23:30
Old Trafford
MUN
2 - 2
TOT
02-02-2024 03:15
Molineux Stadium
WLV
3 - 4
MUN
04-02-2024 21:00
Old Trafford
MUN
3 - 0
WHU
11-02-2024 23:30
Villa Park
AVL
1 - 2
MUN
18-02-2024 23:30
Kenilworth Road
LUT
1 - 2
MUN
«
1
2
»
Hiển thị
5
10
20
25
50
100
Tất cả
Thủ môn
Altay Bayindir
Turkey
1
André Onana
Cameroon
24
Dean Henderson
England
26
Dermot Mee
Northern Ireland
45
Radek Vitek
Czech Republic
40
Tom Heaton
England
22
Hậu vệ
Aaron Wan-Bissaka
England
29
Álvaro Carreras
Spain
42
Diogo Dalot
Portugal
20
Habeeb Ogunneye
England
75
Harry Amass
England
70
Harry Maguire
England
5
Jonny Evans
Northern Ireland
35
Lisandro Martínez
Argentina
6
Luke Shaw
England
23
Raphaël Varane
France
19
Rhys Bennett
England
66
Sergio Reguilón
Spain
15
Tyrell Malacia
Netherlands
12
Victor Lindelöf
Sweden
2
Willy Kambwala
France
53
Tiền vệ
Bruno Fernandes
Portugal
8
Casemiro
Brazil
18
Christian Eriksen
Denmark
14
Daniel Gore
England
44
Donny van de Beek
Netherlands
34
Hannibal
Tunisia
46
Kobbie Mainoo
England
37
Louis Jackson
Scotland
78
Mason Mount
England
7
Scott McTominay
Scotland
39
Sofyan Amrabat
Morocco
4
Toby Collyer
England
65
Tiền đạo
Alejandro Garnacho
Argentina
17
Amad Diallo
Cote D'Ivoire
16
Anthony Martial
France
9
Antony
Brazil
21
Ethan Wheatley
England
84
Facundo Pellistri
Uruguay
28
Jadon Sancho
England
25
Joe Hugill
England
52
Marcus Rashford
England
10
Omari Forson
England
62
Rasmus Højlund
Denmark
11
Shola Shoretire
England
47
Tên
Aaron Wan-Bissaka
22
20
1782
2
4
0
0
2
4
0
0
0
0
0
Alejandro Garnacho
36
30
2576
6
18
0
7
4
4
0
0
0
0
7
Altay Bayindir
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Álvaro Carreras
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Amad Diallo
9
3
387
6
3
0
1
1
1
0
0
0
0
1
André Onana
38
38
3420
0
0
0
0
0
5
0
0
0
0
0
Anthony Martial
13
5
445
8
5
0
1
0
0
0
0
0
0
1
Antony
29
15
1322
14
12
0
1
1
5
0
0
0
0
1
Bruno Fernandes
35
35
3119
0
2
0
6
8
9
4
1
0
0
10
Casemiro
25
24
1987
1
6
0
1
2
7
0
0
0
0
1
Christian Eriksen
22
12
1139
10
7
0
1
2
1
0
0
0
0
1
Daniel Gore
1
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Dean Henderson
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Dermot Mee
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Diogo Dalot
36
35
3174
1
0
0
2
3
5
0
0
0
1
2
Donny van de Beek
1
0
2
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Ethan Wheatley
3
0
12
3
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Facundo Pellistri
9
1
164
8
1
0
0
1
0
0
0
0
0
0
Habeeb Ogunneye
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Hannibal
5
1
129
4
0
0
1
0
1
0
0
0
0
1
Harry Amass
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Harry Maguire
22
18
1650
4
1
0
2
2
4
0
0
0
0
2
Jadon Sancho
3
0
76
3
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Joe Hugill
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Jonny Evans
22
15
1347
7
7
0
0
1
2
0
0
0
0
0
Kobbie Mainoo
24
24
1940
0
17
0
3
1
3
0
0
0
0
3
Lisandro Martínez
11
8
650
3
6
0
0
1
3
0
0
1
0
0
Louis Jackson
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Luke Shaw
12
12
964
0
5
0
0
0
6
0
0
0
0
0
Marcus Rashford
33
26
2279
7
14
0
5
2
2
2
0
0
0
7
Mason Mount
14
5
512
9
5
0
1
0
2
0
0
0
0
1
Omari Forson
4
1
68
3
1
0
0
1
0
0
0
0
0
0
Radek Vitek
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Raphaël Varane
22
16
1373
6
4
0
1
0
2
0
0
0
0
1
Rasmus Højlund
30
25
2171
5
17
0
10
2
2
0
0
0
0
10
Rhys Bennett
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Scott McTominay
31
18
1866
13
3
0
7
1
2
0
0
0
0
7
Sergio Reguilón
9
4
410
5
3
0
0
0
3
0
0
0
0
0
Shola Shoretire
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Sofyan Amrabat
21
10
931
11
4
0
0
0
6
0
0
0
0
0
Toby Collyer
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Tom Heaton
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Tyrell Malacia
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Victor Lindelöf
19
14
1330
5
7
0
1
1
2
0
0
0
0
1
Willy Kambwala
8
3
326
5
1
0
0
0
1
0
0
0
0
0
Đọc thêm
Tin Nhà Cái
Xem vảy gà cực chuẩn – Bí kíp xem chân, xem vảy của chiến kê
5 tháng ago
197
Top Esport
Tiền đạo hay nhất FO4 gồm những cái tên nổi tiếng nào?
5 tháng ago
95
Tin Nhà Cái
Tải Ứng Dụng M88 – Cá Cược Và Giải Trí Trong Tầm Tay
5 tháng ago
224
Bài viết mới
Xem vảy gà cực chuẩn – Bí kíp xem chân, xem vảy của chiến kê
Tiền đạo hay nhất FO4 gồm những cái tên nổi tiếng nào?
Tải Ứng Dụng M88 – Cá Cược Và Giải Trí Trong Tầm Tay
Nạp Tiền M88 Nhanh Chóng Và Cực Kỳ Tiện Lợi Cho Mọi Người
Hướng Dẫn Đăng Ký Tại Khoản M88
Kèo Nhà Cái
LiveScore
BXH
Ngoại hạng Anh
VĐQG Việt Nam
VĐQG Tây Ban Nha
VĐQG Pháp
VĐQG Italia
VĐQG Đức
KQBĐ
Cup C1 Châu Âu
Euro 2024
Lịch Thi Đấu
Nhà Cái Uy Tín
Soi Kèo
Tin Tức
© Copyright 2023 | Powered by
NhaCai123.com
|
Nhà Cái Uy Tín
|
SiteMap
Tắt [X]