Kèo Nhà Cái
LiveScore
BXH
Ngoại hạng Anh
VĐQG Việt Nam
VĐQG Tây Ban Nha
VĐQG Pháp
VĐQG Italia
VĐQG Đức
KQBĐ
Cup C1 Châu Âu
Euro 2024
Lịch Thi Đấu
Nhà Cái Uy Tín
Soi Kèo
Tin Tức
Crystal Palace
by
beardev
12 tháng ago
661
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chọn
2022-2023
2023-2024
2024-2025
Tổng quan
Trận đấu
Đội hình
Thống kê cầu thủ
Tên ngắn:
CRY
Tên kích thước trung bình:
Crystal Palace
Thành phố:
London
Sân vận động:
Selhurst Park Stadium
Vị trí
Xếp hạng
Đã thi đấu
Thắng
Hòa
Trận thua
GD
Điểm
10
38
13
10
15
-1
49
Phong độ hiện tại
H
A
H
A
H
W
D
W
W
W
Kết quả
Ngày
Đội
Địa điểm
Kết quả
19-05-2024 22:00
AVL
H
5 - 0
11-05-2024 21:00
WLV
A
1 - 3
07-05-2024 02:00
MUN
H
4 - 0
27-04-2024 21:00
FUL
A
1 - 1
25-04-2024 02:00
NEW
H
2 - 0
12-08-2023 21:00
Bramall Lane
SHU
0 - 1
CRY
22-08-2023 02:00
Selhurst Park Stadium
CRY
0 - 1
ARS
26-08-2023 21:00
Griffin Park
BRE
1 - 1
CRY
03-09-2023 20:00
Selhurst Park Stadium
CRY
3 - 2
WLV
16-09-2023 21:00
Villa Park
AVL
3 - 1
CRY
23-09-2023 21:00
Selhurst Park Stadium
CRY
0 - 0
FUL
30-09-2023 21:00
Old Trafford
MUN
0 - 1
CRY
07-10-2023 23:30
Selhurst Park Stadium
CRY
0 - 0
NTF
21-10-2023 21:00
St. James' Park
NEW
4 - 0
CRY
28-10-2023 02:00
Selhurst Park Stadium
CRY
1 - 2
TOT
04-11-2023 22:00
Turf Moor
BUR
0 - 2
CRY
11-11-2023 22:00
Selhurst Park Stadium
CRY
2 - 3
EVE
25-11-2023 22:00
Kenilworth Road
LUT
2 - 1
CRY
03-12-2023 21:00
London Stadium
WHU
1 - 1
CRY
07-12-2023 02:30
Selhurst Park Stadium
CRY
0 - 2
BOU
09-12-2023 19:30
Selhurst Park Stadium
CRY
1 - 2
LIV
16-12-2023 22:00
Etihad Stadium
MCI
2 - 2
CRY
22-12-2023 03:00
Selhurst Park Stadium
CRY
1 - 1
BRH
28-12-2023 02:30
Stamford Bridge
CHE
2 - 1
CRY
30-12-2023 22:00
Selhurst Park Stadium
CRY
3 - 1
BRE
20-01-2024 19:30
Emirates Stadium
ARS
5 - 0
CRY
31-01-2024 03:00
Selhurst Park Stadium
CRY
3 - 2
SHU
03-02-2024 22:00
Falmer Stadium (American Express Stadium)
BRH
4 - 1
CRY
13-02-2024 03:00
Selhurst Park Stadium
CRY
1 - 3
CHE
20-02-2024 03:00
Goodison Park
EVE
1 - 1
CRY
«
1
2
»
Hiển thị
5
10
20
25
50
100
Tất cả
Thủ môn
Dean Henderson
England
30
Joe Whitworth
England
41
Remi Matthews
England
31
Sam Johnstone
England
1
Hậu vệ
Chris Richards
United States
26
Daniel Muñoz
Colombia
12
James Tomkins
England
5
Joachim Andersen
Denmark
16
Joel Ward
England
2
Marc Guehi
England
6
Nathan Ferguson
England
36
Nathaniel Clyne
England
17
Rob Holding
England
4
Tayo Adaramola
Ireland
45
Tyrick Mitchell
England
3
Tiền vệ
Adam Wharton
England
20
Cheick Doucouré
Mali
28
David Ozoh
England
52
Jadan Raymond
Wales
60
Jaïro Riedewald
Netherlands
44
Jefferson Lerma
Colombia
8
Jeffrey Schlupp
Ghana
15
Jesurun Rak-Sakyi
England
49
Kaden Rodney
England
51
Matheus França
Brazil
11
Michael Olise
France
7
Naouirou Ahamada
France
29
Will Hughes
England
19
Tiền đạo
Ademola Ola-Adebomi
England
53
Eberechi Eze
England
10
Franco Umeh-Chibueze
Ireland
55
Jean-Philippe Mateta
France
14
John-Kymani Gordon
England
37
Jordan Ayew
Ghana
9
Luke Plange
England
48
Malcolm Ebiowei
England
23
Odsonne Edouard
French Guiana
22
Roshaun Mathurin
England
61
Tên
Adam Wharton
16
15
1305
1
9
0
0
3
2
0
0
0
0
0
Ademola Ola-Adebomi
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Cheick Doucouré
11
11
922
0
3
0
0
0
2
0
0
0
0
0
Chris Richards
26
23
2091
3
0
0
1
1
3
0
0
0
0
1
Daniel Muñoz
16
16
1440
0
1
0
0
4
4
0
0
0
0
0
David Ozoh
9
0
146
9
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
Dean Henderson
18
18
1620
0
0
0
0
0
2
0
0
1
0
0
Eberechi Eze
27
24
2065
3
12
0
10
4
3
1
0
0
0
11
Franco Umeh-Chibueze
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Jadan Raymond
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Jaïro Riedewald
9
2
230
7
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
James Tomkins
4
0
6
4
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Jean-Philippe Mateta
35
25
2284
10
12
0
14
5
3
2
0
0
0
16
Jefferson Lerma
28
27
2404
1
5
0
1
1
8
0
0
0
0
1
Jeffrey Schlupp
29
17
1354
12
15
0
2
2
1
0
0
0
0
2
Jesurun Rak-Sakyi
6
0
130
6
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Joachim Andersen
38
38
3417
0
2
0
2
3
7
0
0
0
0
2
Joe Whitworth
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Joel Ward
26
23
1981
3
4
0
0
1
4
0
0
1
0
0
John-Kymani Gordon
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Jordan Ayew
35
30
2566
5
12
0
4
7
8
0
0
0
1
4
Kaden Rodney
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Luke Plange
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Malcolm Ebiowei
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Marc Guehi
25
23
2023
2
4
0
0
1
2
0
0
0
0
0
Matheus França
10
1
224
9
1
0
0
1
1
0
0
0
0
0
Michael Olise
18
14
1233
4
6
0
9
6
0
1
0
0
0
10
Naouirou Ahamada
20
0
336
20
0
0
0
0
3
0
0
0
1
0
Nathan Ferguson
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Nathaniel Clyne
19
14
1337
5
4
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Odsonne Edouard
30
17
1554
13
12
0
7
0
4
0
0
0
0
7
Remi Matthews
1
0
3
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Rob Holding
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Roshaun Mathurin
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Sam Johnstone
20
20
1797
0
1
0
0
0
1
0
0
0
0
0
Tayo Adaramola
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Tyrick Mitchell
37
37
3209
0
6
0
2
3
6
0
0
0
0
2
Will Hughes
30
23
1899
7
15
0
0
1
6
0
0
0
0
0
Đọc thêm
Tin Nhà Cái
Xem vảy gà cực chuẩn – Bí kíp xem chân, xem vảy của chiến kê
5 tháng ago
222
Top Esport
Tiền đạo hay nhất FO4 gồm những cái tên nổi tiếng nào?
6 tháng ago
104
Tin Nhà Cái
Tải Ứng Dụng M88 – Cá Cược Và Giải Trí Trong Tầm Tay
6 tháng ago
244
Bài viết mới
Xem vảy gà cực chuẩn – Bí kíp xem chân, xem vảy của chiến kê
Tiền đạo hay nhất FO4 gồm những cái tên nổi tiếng nào?
Tải Ứng Dụng M88 – Cá Cược Và Giải Trí Trong Tầm Tay
Nạp Tiền M88 Nhanh Chóng Và Cực Kỳ Tiện Lợi Cho Mọi Người
Hướng Dẫn Đăng Ký Tại Khoản M88
Kèo Nhà Cái
LiveScore
BXH
Ngoại hạng Anh
VĐQG Việt Nam
VĐQG Tây Ban Nha
VĐQG Pháp
VĐQG Italia
VĐQG Đức
KQBĐ
Cup C1 Châu Âu
Euro 2024
Lịch Thi Đấu
Nhà Cái Uy Tín
Soi Kèo
Tin Tức
© Copyright 2023 | Powered by
NhaCai123.com
|
Nhà Cái Uy Tín
|
SiteMap
Tắt [X]