Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
26' | ![]() |
Benjamin Henrichs | ||
Alex Kral | ![]() |
27' |
Hiệp 2
51' | ![]() |
Xavi Simons (Kiến tạo: Benjamin Henrichs) | ||
Kevin Volland | ![]() |
64' | ||
Janik Haberer | ![]() |
81' | ||
Robin Gosens | ![]() |
81' | ||
85' | ![]() |
Benjamin Sesko (Kiến tạo: Xavi Simons) | ||
87' | ![]() |
Benjamin Sesko (Kiến tạo: Dani Olmo) |
Thống kê trận đấu
35
Sở hữu bóng
65
3
Tổng cú sút
14
1
Cú sút trúng mục tiêu
7
1
Cú sút không trúng mục tiêu
4
1
Cú sút bị chặn
3
3
Phạt góc
7
1
Việt vị
2
16
Vi phạm
9

Union Berlin
Leipzig
