Kèo Nhà Cái
LiveScore
BXH
Ngoại hạng Anh
VĐQG Việt Nam
VĐQG Tây Ban Nha
VĐQG Pháp
VĐQG Italia
VĐQG Đức
KQBĐ
Cup C1 Châu Âu
Euro 2024
Lịch Thi Đấu
Nhà Cái Uy Tín
Soi Kèo
Tin Tức
RB Leipzig
by
beardev
12 tháng ago
719
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chọn
2022-2023
2023-2024
2024-2025
2023-2024
2024-2025
Tổng quan
Trận đấu
Đội hình
Thống kê cầu thủ
Tên ngắn:
RBL
Tên kích thước trung bình:
Leipzig
Thành phố:
Leipzig
Sân vận động:
Red Bull Arena (Leipzig)
Vị trí
Xếp hạng
Đã thi đấu
Thắng
Hòa
Trận thua
GD
Điểm
4
34
19
8
7
38
65
Phong độ hiện tại
A
H
A
H
A
W
W
D
D
D
Kết quả
Ngày
Đội
Địa điểm
Kết quả
18-05-2024 20:30
SGE
A
2 - 2
11-05-2024 20:30
SVW
H
1 - 1
04-05-2024 01:30
TSG
A
1 - 1
27-04-2024 20:30
BVB
H
4 - 1
20-04-2024 20:30
FCH
A
1 - 2
19-08-2023 20:30
BayArena
B04
3 - 2
RBL
26-08-2023 01:30
Red Bull Arena (Leipzig)
RBL
5 - 1
STU
03-09-2023 22:30
Stadion An der Alten Försterei
FCU
0 - 3
RBL
16-09-2023 20:30
Red Bull Arena (Leipzig)
RBL
3 - 0
AUG
23-09-2023 20:30
BORUSSIA-PARK
BMG
0 - 1
RBL
30-09-2023 23:30
Red Bull Arena (Leipzig)
RBL
2 - 2
BAY
07-10-2023 20:30
Red Bull Arena (Leipzig)
RBL
0 - 0
BOC
21-10-2023 20:30
Merck-Stadion am Böllenfalltor
DRM
1 - 3
RBL
28-10-2023 23:30
Red Bull Arena (Leipzig)
RBL
6 - 0
KOE
04-11-2023 21:30
MEWA Arena
MAI
2 - 0
RBL
13-11-2023 01:30
Red Bull Arena (Leipzig)
RBL
3 - 1
SCF
25-11-2023 21:30
Volkswagen Arena
WOB
2 - 1
RBL
02-12-2023 21:30
Red Bull Arena (Leipzig)
RBL
2 - 1
FCH
10-12-2023 00:30
Westfalenstadion (Signal Iduna Park)
BVB
2 - 3
RBL
17-12-2023 00:30
Red Bull Arena (Leipzig)
RBL
3 - 1
TSG
20-12-2023 00:30
Weserstadion
SVW
1 - 1
RBL
13-01-2024 21:30
Red Bull Arena (Leipzig)
RBL
0 - 1
SGE
21-01-2024 00:30
Red Bull Arena (Leipzig)
RBL
2 - 3
B04
27-01-2024 21:30
MHPArena
STU
5 - 2
RBL
04-02-2024 23:30
Red Bull Arena (Leipzig)
RBL
2 - 0
FCU
10-02-2024 21:30
Augsburg Arena (WWK Arena)
AUG
2 - 2
RBL
18-02-2024 00:30
Red Bull Arena (Leipzig)
RBL
2 - 0
BMG
25-02-2024 00:30
Allianz Arena
BAY
2 - 1
RBL
02-03-2024 21:30
Ruhrstadion
BOC
1 - 4
RBL
09-03-2024 21:30
Red Bull Arena (Leipzig)
RBL
2 - 0
DRM
«
1
2
»
Hiển thị
5
10
20
25
50
100
Tất cả
Thủ môn
Janis Blaswich
Germany
21
Leopold Zingerle
Germany
25
Péter Gulácsi
Hungary
1
Timo Schlieck
Germany
36
Hậu vệ
Angeliño
Spain
Benjamin Henrichs
Germany
39
Castello Lukeba
France
23
Christopher Lenz
Germany
3
David Raum
Germany
22
El Chadaille Bitshiabu
France
5
Jonathan Norbye
Norway
45
Lukas Klostermann
Germany
16
Mohamed Simakan
France
2
Tim Köhler
Germany
31
Willi Orbán
Hungary
4
Tiền vệ
Amadou Haidara
Mali
8
Caden Clark
United States
Christoph Baumgartner
Austria
14
Eljif Elmas
Macedonia, The Former Yugoslav Republic of
6
Fabio Carvalho
England
18
Ilaix Moriba
Guinea
26
Kevin Kampl
Slovenia
44
Nicolas Seiwald
Austria
13
Nuha Jatta
Germany
38
Xaver Schlager
Austria
24
Xavi Simons
Netherlands
20
Tiền đạo
Benjamin Sesko
Slovenia
30
Dani Olmo
Spain
7
Emil Forsberg
Sweden
10
Hugo Novoa
Spain
38
Loïs Openda
Belgium
17
Timo Werner
Germany
11
Yannick Eduardo
Netherlands
46
Yussuf Poulsen
Denmark
9
Tên
Amadou Haidara
21
19
1538
2
15
5
2
1
0
0
0
0
0
2
Angeliño
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Benjamin Henrichs
33
28
2532
5
10
5
1
4
0
0
0
0
0
1
Benjamin Sesko
31
17
1525
14
15
0
14
2
0
0
0
0
0
14
Caden Clark
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Castello Lukeba
32
24
2184
8
2
3
1
1
0
0
0
0
0
1
Christoph Baumgartner
32
11
1148
21
11
3
5
1
0
0
0
0
0
5
Christopher Lenz
5
0
42
5
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Dani Olmo
20
17
1428
3
11
0
4
5
0
0
0
0
0
4
David Raum
31
31
2745
0
6
6
2
8
0
0
0
0
0
2
El Chadaille Bitshiabu
6
0
29
6
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Eljif Elmas
14
2
255
12
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Emil Forsberg
14
5
460
9
5
0
2
1
0
0
1
0
0
2
Fabio Carvalho
9
1
157
8
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Hugo Novoa
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Ilaix Moriba
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Janis Blaswich
21
21
1890
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Jonathan Norbye
1
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Kevin Kampl
26
14
1359
12
7
3
1
0
0
0
0
0
0
1
Leopold Zingerle
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Loïs Openda
34
33
2716
1
20
4
22
7
2
0
1
0
0
24
Lukas Klostermann
25
16
1428
9
3
3
1
0
0
0
0
0
0
1
Mohamed Simakan
32
23
2139
9
10
8
2
3
0
0
0
0
0
2
Nicolas Seiwald
21
6
707
15
4
1
0
2
0
1
0
0
0
0
Nuha Jatta
1
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Péter Gulácsi
13
13
1170
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Tim Köhler
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Timo Schlieck
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Timo Werner
8
2
203
6
2
0
1
0
1
0
0
0
0
2
Willi Orbán
19
18
1583
1
2
2
0
0
0
0
0
0
0
0
Xaver Schlager
29
29
2485
0
7
7
0
5
0
0
0
0
0
0
Xavi Simons
32
32
2694
0
21
10
7
11
1
0
1
1
0
8
Yannick Eduardo
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Yussuf Poulsen
27
12
1194
15
11
0
5
2
0
0
0
0
0
5
Đọc thêm
Tin Nhà Cái
Xem vảy gà cực chuẩn – Bí kíp xem chân, xem vảy của chiến kê
5 tháng ago
216
Top Esport
Tiền đạo hay nhất FO4 gồm những cái tên nổi tiếng nào?
5 tháng ago
102
Tin Nhà Cái
Tải Ứng Dụng M88 – Cá Cược Và Giải Trí Trong Tầm Tay
5 tháng ago
238
Bài viết mới
Xem vảy gà cực chuẩn – Bí kíp xem chân, xem vảy của chiến kê
Tiền đạo hay nhất FO4 gồm những cái tên nổi tiếng nào?
Tải Ứng Dụng M88 – Cá Cược Và Giải Trí Trong Tầm Tay
Nạp Tiền M88 Nhanh Chóng Và Cực Kỳ Tiện Lợi Cho Mọi Người
Hướng Dẫn Đăng Ký Tại Khoản M88
Kèo Nhà Cái
LiveScore
BXH
Ngoại hạng Anh
VĐQG Việt Nam
VĐQG Tây Ban Nha
VĐQG Pháp
VĐQG Italia
VĐQG Đức
KQBĐ
Cup C1 Châu Âu
Euro 2024
Lịch Thi Đấu
Nhà Cái Uy Tín
Soi Kèo
Tin Tức
© Copyright 2023 | Powered by
NhaCai123.com
|
Nhà Cái Uy Tín
|
SiteMap
Tắt [X]