SV Werder Bremen

Tên ngắn:
SVW
Tên kích thước trung bình:
Bremen
Thành phố:
Bremen
Sân vận động:

Vị trí

Xếp hạng Đã thi đấu Thắng Hòa Trận thua GD Điểm
9 34 11 9 14 -6 42

Phong độ hiện tại

HAHAH
WWDDW

Kết quả

Ngày Đội Địa điểm Kết quả
18-05-2024 20:30Bochum BochumH
11-05-2024 20:30Leipzig LeipzigA
04-05-2024 20:30Borussia M\'gladbach Borussia M'gladbachH
27-04-2024 20:30Augsburg AugsburgA
21-04-2024 20:30Stuttgart StuttgartH
Tên Trận đấu đã chơiĐội hình trận đấuSố phút đã thi đấuThay cầu thủ vàoThay cầu thủ ra Thẻ vàng Bàn thắng Kiến tạo Đá phạ đền Bàn thắng phản lưới nhà Lỡ đá phạ đền Thẻ vàng đỏ Thẻ đỏ Tổng số bàn thắng
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
7759101 0 0 0 0 0 0 0 0 0
3130263115 4 1 0 0 0 0 0 1 1
208791126 1 0 1 0 0 0 0 0 0
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
223364193 0 0 0 0 0 0 0 0 0
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
24191625515 2 0 0 0 0 0 0 0 0
10310 0 0 0 0 0 0 0 0 0
302430 1 0 0 0 0 0 0 0 0
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
30262350410 5 3 1 0 0 0 0 1 3
7763000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
10110 0 0 0 0 0 0 0 0 0
11659952 1 1 0 0 0 0 0 0 1
24101011149 1 6 2 0 0 0 0 0 6
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
301630 0 0 0 0 0 0 0 0 0
291915871018 9 1 3 0 0 0 0 0 1
2525219902 6 1 0 0 0 0 0 0 1
33322712117 8 7 9 5 0 1 0 0 12
2727243000 2 0 0 0 0 0 0 0 0
2321192022 2 2 1 0 0 0 0 0 2
3131272904 5 3 7 0 0 0 0 0 3
5110741 2 0 0 0 0 0 0 0 0
301211791811 1 2 0 0 0 0 0 0 2
2218000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
217611 1 0 0 0 0 0 0 0 0
1712108552 4 2 0 0 0 0 0 0 2
103110 0 0 0 0 0 0 0 0 0
28131266157 5 2 1 0 1 0 0 0 2
191199289 0 4 0 0 0 0 0 0 4
33302616317 5 4 5 0 0 0 0 0 4
322017951210 6 0 3 0 0 0 0 0 0
6112051 1 1 0 0 0 0 0 0 1
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Tắt [X]