1. FSV Mainz 05

Tên ngắn:
MAI
Tên kích thước trung bình:
Mainz 05
Thành phố:
Mainz
Sân vận động:

Vị trí

Xếp hạng Đã thi đấu Thắng Hòa Trận thua GD Điểm
13 34 7 14 13 -12 35

Phong độ hiện tại

AHAHA
DDDWW

Kết quả

Ngày Đội Địa điểm Kết quả
18-05-2024 20:30Wolfsburg WolfsburgA
11-05-2024 23:30Dortmund DortmundH
06-05-2024 00:30Heidenheim HeidenheimA
28-04-2024 22:30Köln KölnH
22-04-2024 00:30Freiburg FreiburgA
Tên Trận đấu đã chơiĐội hình trận đấuSố phút đã thi đấuThay cầu thủ vàoThay cầu thủ ra Thẻ vàng Bàn thắng Kiến tạo Đá phạ đền Bàn thắng phản lưới nhà Lỡ đá phạ đền Thẻ vàng đỏ Thẻ đỏ Tổng số bàn thắng
151299536 5 1 0 0 0 0 0 0 1
3129249329 8 2 3 0 0 0 0 0 2
2217101 0 0 0 0 0 0 0 0 0
305130 0 0 1 0 0 0 0 0 0
131310121 2 1 0 0 0 1 0 0 1
28191651917 5 4 3 0 0 0 0 0 4
4436000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
199825105 1 0 1 0 0 0 0 0 0
20920 0 0 0 0 0 0 0 0 0
31272197410 14 1 0 0 0 0 1 0 1
2113128483 4 0 2 0 0 0 0 0 0
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
29242127518 6 6 3 0 0 0 0 0 6
7219252 0 0 0 0 0 0 0 1 0
2118154338 2 7 2 1 0 0 0 0 8
11540663 1 0 0 0 0 0 0 0 0
24171497711 1 1 3 0 0 0 0 0 1
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
3129260723 7 4 1 0 0 0 0 0 4
26151354116 4 2 0 0 0 2 0 0 2
207709136 3 1 0 0 0 0 0 0 1
101710 0 0 0 0 0 0 0 0 0
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
7437731 0 0 0 0 0 0 0 0 0
11325183 1 0 0 0 0 0 0 0 0
1515131904 4 1 4 0 0 1 0 0 1
5112041 0 0 0 0 0 0 0 0 0
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2323200406 4 1 2 0 0 0 0 1 1
3030270000 3 0 0 0 0 0 0 0 0
3331283821 9 3 0 0 1 0 0 0 3
2013124479 4 1 3 0 0 0 0 0 1
10866924 3 0 0 0 0 0 0 0 0
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
291313401610 5 1 2 0 0 0 0 0 1
Tắt [X]