Kèo Nhà Cái
LiveScore
BXH
Ngoại hạng Anh
VĐQG Việt Nam
VĐQG Tây Ban Nha
VĐQG Pháp
VĐQG Italia
VĐQG Đức
KQBĐ
Cup C1 Châu Âu
Euro 2024
Lịch Thi Đấu
Nhà Cái Uy Tín
Soi Kèo
Tin Tức
1. FC Köln
by
beardev
11 tháng ago
583
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chọn
2022-2023
2023-2024
Tổng quan
Trận đấu
Đội hình
Thống kê cầu thủ
Tên ngắn:
KOE
Tên kích thước trung bình:
Köln
Thành phố:
Cologne
Sân vận động:
RheinEnergieSTADION
Vị trí
Xếp hạng
Đã thi đấu
Thắng
Hòa
Trận thua
GD
Điểm
17
34
5
12
17
-32
27
Phong độ hiện tại
H
A
H
H
A
L
D
D
W
L
Kết quả
Ngày
Đội
Địa điểm
Kết quả
18-05-2024 20:30
FCH
A
4 - 1
11-05-2024 20:30
FCU
H
3 - 2
04-05-2024 23:30
SCF
H
0 - 0
28-04-2024 22:30
MAI
A
1 - 1
20-04-2024 20:30
DRM
H
0 - 2
19-08-2023 23:30
Westfalenstadion (Signal Iduna Park)
BVB
1 - 0
KOE
26-08-2023 20:30
RheinEnergieSTADION
KOE
1 - 2
WOB
03-09-2023 20:30
Deutsche Bank Park
SGE
1 - 1
KOE
16-09-2023 20:30
RheinEnergieSTADION
KOE
1 - 3
TSG
23-09-2023 23:30
Weserstadion
SVW
2 - 1
KOE
30-09-2023 20:30
RheinEnergieSTADION
KOE
0 - 2
STU
08-10-2023 20:30
BayArena
B04
3 - 0
KOE
22-10-2023 20:30
RheinEnergieSTADION
KOE
3 - 1
BMG
28-10-2023 23:30
Red Bull Arena (Leipzig)
RBL
6 - 0
KOE
04-11-2023 21:30
RheinEnergieSTADION
KOE
1 - 1
AUG
12-11-2023 00:30
Ruhrstadion
BOC
1 - 1
KOE
25-11-2023 02:30
RheinEnergieSTADION
KOE
0 - 1
BAY
02-12-2023 02:30
Merck-Stadion am Böllenfalltor
DRM
0 - 1
KOE
10-12-2023 23:30
RheinEnergieSTADION
KOE
0 - 0
MAI
17-12-2023 21:30
Europa-Park Stadion
SCF
2 - 0
KOE
21-12-2023 00:30
Stadion An der Alten Försterei
FCU
2 - 0
KOE
13-01-2024 21:30
RheinEnergieSTADION
KOE
1 - 1
FCH
20-01-2024 21:30
RheinEnergieSTADION
KOE
0 - 4
BVB
27-01-2024 21:30
Volkswagen Arena
WOB
1 - 1
KOE
04-02-2024 00:30
RheinEnergieSTADION
KOE
2 - 0
SGE
11-02-2024 23:30
Rhein-Neckar-Arena (PreZero Arena)
TSG
1 - 1
KOE
17-02-2024 02:30
RheinEnergieSTADION
KOE
0 - 1
SVW
24-02-2024 21:30
MHPArena
STU
1 - 1
KOE
03-03-2024 21:30
RheinEnergieSTADION
KOE
0 - 2
B04
09-03-2024 21:30
BORUSSIA-PARK
BMG
3 - 3
KOE
«
1
2
»
Hiển thị
5
10
20
25
50
100
Tất cả
Thủ môn
Jonas Nickisch
Germany
12
Marvin Schwäbe
Germany
1
Matthias Köbbing
Germany
44
Philipp Pentke
Germany
20
Hậu vệ
Benno Schmitz
Germany
2
Dominique Heintz
Germany
3
Elias Bakatukanda
Germany
38
Julian Chabot
Germany
24
Kristian Pedersen
Denmark
3
Leart Paçarada
Kosovo
17
Luca Kilian
Germany
15
Max Finkgräfe
Germany
35
Noah Katterbach
Germany
30
Rasmus Carstensen
Denmark
18
Timo Hübers
Germany
4
Tiền vệ
Dejan Ljubicic
Austria
7
Denis Huseinbasic
Germany
8
Eric Martel
Germany
6
Florian Kainz
Austria
11
Jacob Christensen
Denmark
22
Mathias Olesen
Luxembourg
47
Tiền đạo
Damion Downs
United States
42
Davie Selke
Germany
27
Dimitrios Limnios
Greece
19
Faride Alidou
Germany
40
Florian Dietz
Germany
33
Jan Thielmann
Germany
29
Justin Diehl
Germany
45
Linton Maina
Germany
37
Luca Waldschmidt
Germany
9
Mark Uth
Germany
13
Sargis Adamyan
Armenia
23
Steffen Tigges
Germany
21
Tên
Benno Schmitz
22
13
1153
9
6
5
0
1
0
0
0
0
0
0
Damion Downs
10
0
171
10
0
0
2
0
0
0
0
0
0
2
Davie Selke
19
16
1272
3
11
3
6
0
0
0
0
0
0
6
Dejan Ljubicic
26
24
2055
2
9
6
0
2
0
0
0
0
0
0
Denis Huseinbasic
26
18
1621
8
8
5
0
3
0
0
0
0
0
0
Dimitrios Limnios
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Dominique Heintz
12
6
565
6
3
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Elias Bakatukanda
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Eric Martel
30
29
2463
1
9
6
1
1
0
0
0
0
0
1
Faride Alidou
26
14
1285
12
14
4
4
0
0
0
0
0
0
4
Florian Dietz
5
0
66
5
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Florian Kainz
33
29
2215
4
22
4
0
4
5
0
0
0
0
5
Jacob Christensen
7
2
217
5
1
1
0
0
0
0
0
0
0
0
Jan Thielmann
22
20
1670
2
12
4
1
0
0
0
0
0
1
1
Jonas Nickisch
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Julian Chabot
32
32
2736
0
4
8
0
0
0
0
0
1
0
0
Justin Diehl
6
1
140
5
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Kristian Pedersen
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Leart Paçarada
17
11
1072
6
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Linton Maina
31
21
1905
10
16
4
1
3
0
0
0
0
0
1
Luca Kilian
13
6
626
7
2
1
0
0
0
0
0
0
0
0
Luca Waldschmidt
22
14
1154
8
12
0
3
0
0
0
1
0
0
3
Mark Uth
11
3
367
8
3
2
0
1
0
0
0
0
0
0
Marvin Schwäbe
34
34
3060
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Mathias Olesen
6
0
117
6
0
1
0
0
0
0
0
1
0
0
Matthias Köbbing
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Max Finkgräfe
24
18
1754
6
5
4
1
0
0
0
0
0
0
1
Noah Katterbach
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Philipp Pentke
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Rasmus Carstensen
23
18
1662
5
6
1
0
0
0
0
0
1
0
0
Sargis Adamyan
20
8
798
12
7
2
1
2
0
0
0
0
0
1
Steffen Tigges
25
6
712
19
5
0
3
0
0
0
0
0
0
3
Timo Hübers
31
31
2779
0
1
6
0
0
0
0
0
0
0
0
Đọc thêm
Tin Nhà Cái
Xem vảy gà cực chuẩn – Bí kíp xem chân, xem vảy của chiến kê
5 tháng ago
187
Top Esport
Tiền đạo hay nhất FO4 gồm những cái tên nổi tiếng nào?
5 tháng ago
92
Tin Nhà Cái
Tải Ứng Dụng M88 – Cá Cược Và Giải Trí Trong Tầm Tay
5 tháng ago
216
Bài viết mới
Xem vảy gà cực chuẩn – Bí kíp xem chân, xem vảy của chiến kê
Tiền đạo hay nhất FO4 gồm những cái tên nổi tiếng nào?
Tải Ứng Dụng M88 – Cá Cược Và Giải Trí Trong Tầm Tay
Nạp Tiền M88 Nhanh Chóng Và Cực Kỳ Tiện Lợi Cho Mọi Người
Hướng Dẫn Đăng Ký Tại Khoản M88
Kèo Nhà Cái
LiveScore
BXH
Ngoại hạng Anh
VĐQG Việt Nam
VĐQG Tây Ban Nha
VĐQG Pháp
VĐQG Italia
VĐQG Đức
KQBĐ
Cup C1 Châu Âu
Euro 2024
Lịch Thi Đấu
Nhà Cái Uy Tín
Soi Kèo
Tin Tức
© Copyright 2023 | Powered by
NhaCai123.com
|
Nhà Cái Uy Tín
|
SiteMap
Tắt [X]