VfB Stuttgart

Tên ngắn:
STU
Tên kích thước trung bình:
Stuttgart
Thành phố:
Stuttgart
Sân vận động:

Vị trí

Xếp hạng Đã thi đấu Thắng Hòa Trận thua GD Điểm
2 34 23 4 7 39 73

Phong độ hiện tại

AAHAH
LDWWW

Kết quả

Ngày Đội Địa điểm Kết quả
18-05-2024 20:30Borussia M\'gladbach Borussia M'gladbachH
11-05-2024 01:30Augsburg AugsburgA
04-05-2024 20:30Bayern BayernH
27-04-2024 23:30Leverkusen LeverkusenA
21-04-2024 20:30Bremen BremenA
Tên Trận đấu đã chơiĐội hình trận đấuSố phút đã thi đấuThay cầu thủ vàoThay cầu thủ ra Thẻ vàng Bàn thắng Kiến tạo Đá phạ đền Bàn thắng phản lưới nhà Lỡ đá phạ đền Thẻ vàng đỏ Thẻ đỏ Tổng số bàn thắng
3030270000 1 0 0 0 1 0 0 0 0
3130269714 5 1 5 0 0 0 0 0 1
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
22111006116 3 0 2 0 0 0 0 0 0
33312630210 8 0 4 0 0 0 0 0 0
204420 0 0 0 0 0 0 0 0 0
34332593128 2 8 7 0 0 1 0 0 8
1916145232 1 1 0 0 1 0 0 0 1
30232097715 5 18 10 0 0 1 0 0 18
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
31272257419 5 4 5 1 0 0 0 0 5
4436000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
202520 0 0 0 0 0 0 0 0 0
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2625223215 1 0 2 0 0 0 0 0 0
341715211716 3 4 4 0 0 0 0 0 4
1812118165 2 2 2 0 0 0 0 0 2
502450 0 0 0 0 0 0 0 0 0
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
15658792 0 1 0 0 0 0 0 0 1
5110341 1 0 0 0 0 0 0 0 0
302730 1 0 0 0 0 0 0 0 0
131217121 0 1 0 0 0 0 0 0 1
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
3123210287 5 2 4 0 0 0 0 0 2
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
23141114912 2 0 5 0 0 0 1 0 0
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
507950 1 0 0 0 0 0 0 0 0
10610 0 0 0 0 0 0 0 0 0
28252214310 0 24 3 4 0 0 0 0 28
278889198 0 5 2 0 0 1 0 0 5
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
3332288712 7 0 3 0 1 0 0 0 0
265616214 1 2 3 0 0 0 0 0 2
Tắt [X]