VfL Wolfsburg

Tên ngắn:
WOB
Tên kích thước trung bình:
Wolfsburg
Thành phố:
Wolfsburg
Sân vận động:

Vị trí

Xếp hạng Đã thi đấu Thắng Hòa Trận thua GD Điểm
12 34 10 7 17 -15 37

Phong độ hiện tại

HAHAH
WWWLL

Kết quả

Ngày Đội Địa điểm Kết quả
18-05-2024 20:30Mainz 05 Mainz 05H
12-05-2024 22:30Bayern BayernA
04-05-2024 20:30Darmstadt DarmstadtH
27-04-2024 20:30Freiburg FreiburgA
20-04-2024 20:30Bochum BochumH

Tên Trận đấu đã chơiĐội hình trận đấuSố phút đã thi đấuThay cầu thủ vàoThay cầu thủ ra Thẻ vàng Bàn thắng Kiến tạo Đá phạ đền Bàn thắng phản lưới nhà Lỡ đá phạ đền Thẻ vàng đỏ Thẻ đỏ Tổng số bàn thắng
142376122 0 0 0 0 0 0 0 0 0
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
24121142123 6 0 0 0 0 0 0 0 0
101010 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2318163354 5 0 0 0 0 0 0 0 0
403340 1 0 0 0 0 0 0 0 0
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
174463133 0 0 2 0 0 0 0 0 0
3027245435 5 2 4 0 0 0 0 0 2
34312663315 3 11 7 0 0 1 0 0 11
13761666 1 1 1 0 0 0 0 0 1
28151428139 4 3 0 0 0 0 0 0 3
6429323 1 0 0 0 0 0 0 0 0
2525225000 2 0 0 0 0 0 0 0 0
20020 0 0 0 0 0 0 0 0 0
32252119721 5 3 4 2 0 0 0 0 5
303930 0 1 0 0 0 0 0 0 1
25201725515 8 1 3 0 0 0 0 0 1
2827244411 4 4 1 0 0 0 1 2 4
3027250331 9 2 1 0 0 0 0 0 2
2221180814 6 0 1 0 1 0 1 0 0
6327733 1 0 0 0 0 0 0 0 0
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
13859458 3 2 0 0 0 0 0 1 2
9981000 1 0 0 0 0 0 0 0 0
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
332220131112 4 1 0 0 0 0 0 0 1
131090633 0 1 0 0 0 0 0 0 1
2016143144 5 0 0 0 2 0 0 0 0
261110271511 3 1 1 0 0 0 0 0 1
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
22129241012 2 4 0 0 0 0 0 0 4
25181635710 5 2 1 0 0 0 0 0 2
Tắt [X]