Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
1' | ![]() |
Carlos Alcaraz | ||
14' | ![]() |
Theo Walcott (Kiến tạo: Carlos Alcaraz) | ||
Gabriel Martinelli (Kiến tạo: Bukayo Saka) |
![]() |
20' | ||
27' | ![]() |
Carlos Alcaraz | ||
32' | ![]() |
Romain Perraud | ||
42' | ![]() |
Kyle Walker-Peters | ||
Oleksandr Zinchenko | ![]() |
45+4' |
Hiệp 2
66' | ![]() |
Duje Caleta-Car (Kiến tạo: Armel Bella-Kotchap) | ||
76' | ![]() |
Adam Armstrong | ||
Martin Ødegaard (Kiến tạo: Ben White) |
![]() |
88' | ||
Bukayo Saka | ![]() |
90+1' | ||
90+4' | ![]() |
Ibrahima Diallo |
Thống kê trận đấu
74
Sở hữu bóng
26
25
Tổng cú sút
8
6
Cú sút trúng mục tiêu
6
11
Cú sút không trúng mục tiêu
1
8
Cú sút bị chặn
1
7
Phạt góc
2
1
Việt vị
2
10
Vi phạm
14

Arsenal
Southampton
