Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
8' | ![]() |
Gabriel Martinelli | ||
23' | ![]() |
Ben White | ||
28' | ![]() |
Gabriel Jesus (Kiến tạo: Gabriel Martinelli) | ||
Virgil van Dijk | ![]() |
32' | ||
Trent Alexander-Arnold | ![]() |
41' | ||
41' | ![]() |
Granit Xhaka | ||
Mohamed Salah | ![]() |
42' | ||
Andrew Robertson | ![]() |
45+2' |
Hiệp 2
53' | ![]() |
Aaron Ramsdale | ||
Mohamed Salah | ![]() |
54' | ||
Fabinho | ![]() |
55' | ||
84' | ![]() |
Bukayo Saka | ||
Roberto Firmino (Kiến tạo: Trent Alexander-Arnold) |
![]() |
87' |
Thống kê trận đấu
59
Sở hữu bóng
41
21
Tổng cú sút
9
6
Cú sút trúng mục tiêu
5
10
Cú sút không trúng mục tiêu
2
5
Cú sút bị chặn
2
5
Phạt góc
4
2
Việt vị
2
11
Vi phạm
11

Liverpool
Arsenal
