Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
Ibrahima Konaté | ![]() |
20' | ||
22' | ![]() |
Ollie Watkins | ||
27' | ![]() |
Jacob Ramsey (Kiến tạo: Douglas Luiz) | ||
45' | ![]() |
Tyrone Mings |
Hiệp 2
53' | ![]() |
Lucas Digne | ||
Trent Alexander-Arnold | ![]() |
66' | ||
77' | ![]() |
Emiliano Martínez | ||
Fabinho | ![]() |
80' | ||
Roberto Firmino (Kiến tạo: Mohamed Salah) |
![]() |
89' | ||
90+1' | ![]() |
Ashley Young | ||
90+6' | ![]() |
Ezri Konsa |
Thống kê trận đấu
66
Sở hữu bóng
34
10
Tổng cú sút
6
5
Cú sút trúng mục tiêu
3
5
Cú sút không trúng mục tiêu
3
9
Phạt góc
3
4
Việt vị
1
16
Vi phạm
13

Liverpool
Aston Villa
