Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
Marc Cucurella | ![]() |
4' | ||
Morgan Rogers (Kiến tạo: Matty Cash) |
![]() |
42' |
Hiệp 2
Douglas Luiz | ![]() |
49' | ||
49' | ![]() |
Moisés Caicedo | ||
62' | ![]() |
Noni Madueke | ||
Morgan Rogers | ![]() |
64' | ||
Leon Bailey | ![]() |
66' | ||
81' | ![]() |
Conor Gallagher (Kiến tạo: Noni Madueke) | ||
82' | ![]() |
Mykhaylo Mudryk | ||
87' | ![]() |
Thiago Silva | ||
90+10' | ![]() |
Benoît Badiashile | ||
90+10' | ![]() |
Noni Madueke |
Thống kê trận đấu
28
Sở hữu bóng
72
9
Tổng cú sút
20
4
Cú sút trúng mục tiêu
4
5
Cú sút không trúng mục tiêu
16
2
Phạt góc
4
2
Việt vị
4
13
Vi phạm
14

Aston Villa
Chelsea
