Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
8' | ![]() |
Matty Cash (Kiến tạo: Ollie Watkins) | ||
20' | ![]() |
Matty Cash (Kiến tạo: Moussa Diaby) | ||
Josh Cullen | ![]() |
39' | ||
Sander Berge | ![]() |
45+3' |
Hiệp 2
Lyle Foster (Kiến tạo: Jóhann Berg Gudmundsson) |
![]() |
47' | ||
61' | ![]() |
Moussa Diaby (Kiến tạo: Lucas Digne) |
Thống kê trận đấu
57
Sở hữu bóng
43
9
Tổng cú sút
16
2
Cú sút trúng mục tiêu
6
6
Cú sút không trúng mục tiêu
4
1
Cú sút bị chặn
6
4
Phạt góc
6
5
Việt vị
1
12
Vi phạm
11

Burnley
Aston Villa
