Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
Jay Rodríguez (Kiến tạo: Charlie Taylor) |
![]() |
1' | ||
Jacob Bruun Larsen (Kiến tạo: Dara O’Shea) |
![]() |
29' | ||
34' | ![]() |
John Fleck | ||
37' | ![]() |
Oli McBurnie | ||
Dara O’Shea | ![]() |
38' | ||
43' | ![]() |
Luke Thomas | ||
45+1' | ![]() |
Oli McBurnie |
Hiệp 2
64' | ![]() |
William Osula | ||
Jordan Beyer | ![]() |
68' | ||
72' | ![]() |
Anel Ahmedhodzic | ||
72' | ![]() |
Gustavo Hamer | ||
Zeki Amdouni (Kiến tạo: Jordan Beyer) |
![]() |
73' | ||
Luca Koleosho (Kiến tạo: Zeki Amdouni) |
![]() |
75' | ||
Josh Brownhill | ![]() |
80' |
Thống kê trận đấu
64
Sở hữu bóng
36
19
Tổng cú sút
6
7
Cú sút trúng mục tiêu
3
6
Cú sút không trúng mục tiêu
3
6
Cú sút bị chặn
6
Phạt góc
1
3
Việt vị
1
9
Vi phạm
12

Burnley
Sheffield Utd
