Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
Lyle Foster (Kiến tạo: Luca Koleosho) |
5' | |||
16' | Heung-min Son (Kiến tạo: Manor Solomon) | |||
28' | Pape Matar Sarr | |||
41' | Dejan Kulusevski | |||
Jóhann Berg Gudmundsson | 43' | |||
45+2' | Cristian Romero |
Hiệp 2
54' | James Maddison (Kiến tạo: Destiny Udogie) | |||
Josh Brownhill | 57' | |||
63' | Heung-min Son (Kiến tạo: Manor Solomon) | |||
66' | Heung-min Son (Kiến tạo: Pedro Porro) | |||
Jordan Beyer | 74' | |||
81' | Pierre-Emile Höjbjerg | |||
Hannes Delcroix | 90+1' | |||
Josh Brownhill (Kiến tạo: Josh Cullen) |
90+4' |
Thống kê trận đấu
46
Sở hữu bóng
54
16
Tổng cú sút
21
4
Cú sút trúng mục tiêu
11
6
Cú sút không trúng mục tiêu
3
6
Cú sút bị chặn
7
7
Phạt góc
4
2
Việt vị
1
15
Vi phạm
9
Burnley
Tottenham