Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
Enzo Fernández (Kiến tạo: Benoît Badiashile) |
![]() |
17' | ||
Levi Colwill (Kiến tạo: Nicolas Jackson) |
![]() |
21' | ||
Conor Gallagher | ![]() |
31' | ||
43' | ![]() |
Facundo Buonanotte (Kiến tạo: Adam Lallana) | ||
Conor Gallagher | ![]() |
45' | ||
45+6' | ![]() |
Jack Hinshelwood |
Hiệp 2
Benoît Badiashile | ![]() |
52' | ||
58' | ![]() |
Igor | ||
Enzo Fernández | ![]() |
59' | ||
64' | ![]() |
Pascal Groß | ||
64' | ![]() |
James Milner | ||
Enzo Fernández | ![]() |
65' | ||
Robert Sánchez | ![]() |
88' | ||
90+2' | ![]() |
João Pedro (Kiến tạo: James Milner) | ||
90+14' | ![]() |
João Pedro |
Thống kê trận đấu
32
Sở hữu bóng
68
8
Tổng cú sút
18
5
Cú sút trúng mục tiêu
9
3
Cú sút không trúng mục tiêu
5
Cú sút bị chặn
4
5
Phạt góc
8
2
Việt vị
3
16
Vi phạm
12

Chelsea
Brighton
