Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
1' | ![]() |
Vitaliy Mykolenko (Kiến tạo: Jack Harrison) | ||
Eberechi Eze | ![]() |
5' | ||
Eberechi Eze | ![]() |
24' | ||
45+2' | ![]() |
Abdoulaye Doucouré |
Hiệp 2
49' | ![]() |
Abdoulaye Doucouré | ||
Odsonne Edouard (Kiến tạo: Jefferson Lerma) |
![]() |
73' | ||
86' | ![]() |
Idrissa Gueye (Kiến tạo: Abdoulaye Doucouré) | ||
87' | ![]() |
Amadou Onana | ||
89' | ![]() |
James Garner | ||
90+7' | ![]() |
Vitaliy Mykolenko |
Thống kê trận đấu
66
Sở hữu bóng
34
12
Tổng cú sút
8
4
Cú sút trúng mục tiêu
4
2
Cú sút không trúng mục tiêu
3
6
Cú sút bị chặn
1
9
Phạt góc
2
4
Việt vị
9
Vi phạm
18

Crystal Palace
Everton
