Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
Mohamed Salah | ![]() |
22' | ||
28' | ![]() |
Bruno Guimarães | ||
Luis Díaz | ![]() |
45' | ||
Trent Alexander-Arnold | ![]() |
45+5' | ||
45+2' | ![]() |
Lewis Miley |
Hiệp 2
Mohamed Salah (Kiến tạo: Darwin Núñez) |
![]() |
49' | ||
54' | ![]() |
Alexander Isak (Kiến tạo: Anthony Gordon) | ||
Wataru Endo | ![]() |
65' | ||
66' | ![]() |
Joelinton | ||
Curtis Jones (Kiến tạo: Diogo Jota) |
![]() |
74' | ||
Cody Gakpo (Kiến tạo: Mohamed Salah) |
![]() |
78' | ||
81' | ![]() |
Sven Botman (Kiến tạo: Sean Longstaff) | ||
84' | ![]() |
Martin Dubravka | ||
Mohamed Salah | ![]() |
86' | ||
89' | ![]() |
Sean Longstaff |
Thống kê trận đấu
62
Sở hữu bóng
38
34
Tổng cú sút
5
15
Cú sút trúng mục tiêu
3
7
Cú sút không trúng mục tiêu
1
12
Cú sút bị chặn
1
7
Phạt góc
3
1
Việt vị
3
16
Vi phạm
15

Liverpool
Newcastle
