Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
Mohamed Salah (Kiến tạo: Cody Gakpo) |
![]() |
16' | ||
44' | ![]() |
Pape Matar Sarr | ||
Andrew Robertson | ![]() |
45' |
Hiệp 2
47' | ![]() |
Micky van de Ven | ||
Cody Gakpo (Kiến tạo: Harvey Elliott) |
![]() |
50' | ||
57' | ![]() |
Emerson Royal | ||
Harvey Elliott (Kiến tạo: Mohamed Salah) |
![]() |
59' | ||
63' | ![]() |
Yves Bissouma | ||
72' | ![]() |
Richarlison (Kiến tạo: Brennan Johnson) | ||
77' | ![]() |
Heung-min Son (Kiến tạo: Richarlison) | ||
Trent Alexander-Arnold | ![]() |
90+2' |
Thống kê trận đấu
45
Sở hữu bóng
55
25
Tổng cú sút
11
13
Cú sút trúng mục tiêu
6
12
Cú sút không trúng mục tiêu
5
8
Phạt góc
3
7
Việt vị
2
14
Vi phạm
12

Liverpool
Tottenham
