Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
1' | ![]() |
Rasmus Højlund | ||
7' | ![]() |
Rasmus Højlund (Kiến tạo: Alejandro Garnacho) | ||
Carlton Morris | ![]() |
14' | ||
Cauley Woodrow | ![]() |
17' | ||
20' | ![]() |
Luke Shaw | ||
34' | ![]() |
Casemiro | ||
42' | ![]() |
Harry Maguire |
Hiệp 2
Andros Townsend | ![]() |
70' | ||
75' | ![]() |
Kobbie Mainoo | ||
81' | ![]() |
Victor Lindelöf | ||
Gabriel Osho | ![]() |
87' |
Thống kê trận đấu
58
Sở hữu bóng
42
22
Tổng cú sút
22
4
Cú sút trúng mục tiêu
10
18
Cú sút không trúng mục tiêu
12
0
Cú sút bị chặn
0
8
Phạt góc
6
4
Việt vị
1
7
Vi phạm
21

Luton
Man Utd
