Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
Kobbie Mainoo (Kiến tạo: Amad Diallo) |
31' | |||
37' | Elliot Anderson |
Hiệp 2
49' | Anthony Gordon (Kiến tạo: Jacob Murphy) | |||
Amad Diallo | 57' | |||
Casemiro | 62' | |||
68' | Anthony Gordon | |||
78' | Fabian Schär | |||
Amad Diallo | 81' | |||
Rasmus Højlund (Kiến tạo: Bruno Fernandes) |
84' | |||
Sofyan Amrabat | 87' | |||
90+2' | Lewis Hall |
Thống kê trận đấu
44
Sở hữu bóng
56
17
Tổng cú sút
21
8
Cú sút trúng mục tiêu
8
9
Cú sút không trúng mục tiêu
13
9
Phạt góc
9
1
Việt vị
2
16
Vi phạm
8
Man Utd
Newcastle