Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
Rasmus Højlund | ![]() |
3' | ||
19' | ![]() |
Richarlison (Kiến tạo: Pedro Porro) | ||
Aaron Wan-Bissaka | ![]() |
24' | ||
25' | ![]() |
Rodrigo Bentancur | ||
Marcus Rashford (Kiến tạo: Rasmus Højlund) |
![]() |
40' | ||
Rasmus Højlund | ![]() |
45+4' |
Hiệp 2
46' | ![]() |
Rodrigo Bentancur (Kiến tạo: Timo Werner) |
Thống kê trận đấu
36
Sở hữu bóng
64
9
Tổng cú sút
16
2
Cú sút trúng mục tiêu
6
4
Cú sút không trúng mục tiêu
6
3
Cú sút bị chặn
4
8
Phạt góc
13
3
Việt vị
4
8
Vi phạm
5

Man Utd
Tottenham
