Thống kê cầu thủ
Hiệp 2
Ben Brereton Díaz (Kiến tạo: Oli McBurnie) |
![]() |
58' | ||
Mason Holgate | ![]() |
61' | ||
62' | ![]() |
João Palhinha (Kiến tạo: Andreas Pereira) | ||
Oli McBurnie (Kiến tạo: Ben Brereton Díaz) |
![]() |
68' | ||
Ben Brereton Díaz (Kiến tạo: Gustavo Hamer) |
![]() |
70' | ||
86' | ![]() |
Bobby De Cordova-Reid (Kiến tạo: Tom Cairney) | ||
Oliver Norwood | ![]() |
90+9' | ||
Gustavo Hamer | ![]() |
90+10' | ||
Jayden Bogle | ![]() |
90+12' | ||
90+3' | ![]() |
Rodrigo Muniz (Kiến tạo: Adama Traoré) | ||
90+10' | ![]() |
Calvin Bassey |
Thống kê trận đấu
26
Sở hữu bóng
74
8
Tổng cú sút
24
4
Cú sút trúng mục tiêu
9
2
Cú sút không trúng mục tiêu
8
2
Cú sút bị chặn
7
2
Phạt góc
15
2
Việt vị
0
10
Vi phạm
13

Sheffield Utd
Fulham
