Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
33' | ![]() |
Aaron Wan-Bissaka | ||
38' | ![]() |
Antony | ||
39' | ![]() |
Bruno Fernandes |
Hiệp 2
Pape Matar Sarr | ![]() |
50' | ||
Destiny Udogie | ![]() |
63' | ||
Lisandro Martínez | ![]() |
83' |
Thống kê trận đấu
56
Sở hữu bóng
44
17
Tổng cú sút
22
6
Cú sút trúng mục tiêu
6
11
Cú sút không trúng mục tiêu
16
5
Phạt góc
6
1
Việt vị
4
9
Vi phạm
8

Tottenham
Man Utd
