Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
18' | ![]() |
Oleg Reabciuk | ||
21' | ![]() |
Maxim Cojocaru | ||
26' | ![]() |
Ion Nicolaescu (Kiến tạo: Vadim Rata) | ||
42' | ![]() |
Virgiliu Postolachi | ||
45+4' | ![]() |
Denis Marandici |
Hiệp 2
Przemyslaw Frankowski | ![]() |
47' | ||
Karol Swiderski | ![]() |
53' | ||
82' | ![]() |
Sergiu Platica | ||
85' | ![]() |
Dorian Railean |
Thống kê trận đấu
72
Sở hữu bóng
28
21
Tổng cú sút
4
7
Cú sút trúng mục tiêu
1
7
Cú sút không trúng mục tiêu
1
7
Cú sút bị chặn
2
8
Phạt góc
6
Việt vị
1
10
Vi phạm
14

Ba Lan
Moldova
