Kèo Nhà Cái
LiveScore
BXH
Ngoại hạng Anh
VĐQG Việt Nam
VĐQG Tây Ban Nha
VĐQG Pháp
VĐQG Italia
VĐQG Đức
KQBĐ
Cup C1 Châu Âu
Euro 2024
Lịch Thi Đấu
Nhà Cái Uy Tín
Soi Kèo
Tin Tức
Ba Lan
by
beardev
1 năm ago
318
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chọn
Qualifiers 2024
2024
Tổng quan
Trận đấu
Đội hình
Thống kê cầu thủ
Tên ngắn:
POL
Tên kích thước trung bình:
Ba Lan
Vị trí
Xếp hạng
Đã thi đấu
Thắng
Hòa
Trận thua
GD
Điểm
3
8
3
2
3
0
11
Phong độ hiện tại
A
H
H
H
A
W
D
D
W
D
Kết quả
Ngày
Đội
Địa điểm
Kết quả
27-03-2024 02:45
Wales
A
0 - 0
22-03-2024 02:45
Estonia
H
5 - 1
18-11-2023 02:45
Cộng hòa Séc
H
1 - 1
16-10-2023 01:45
Moldova
H
1 - 1
13-10-2023 01:45
Quần đảo Faroe
A
0 - 2
25-03-2023 02:45
Cộng hòa Séc
3 - 1
Ba Lan
28-03-2023 01:45
Ba Lan
1 - 0
Albania
21-06-2023 01:45
Moldova
3 - 2
Ba Lan
08-09-2023 01:45
Ba Lan
2 - 0
Quần đảo Faroe
11-09-2023 01:45
Albania
2 - 0
Ba Lan
13-10-2023 01:45
Quần đảo Faroe
0 - 2
Ba Lan
16-10-2023 01:45
Ba Lan
1 - 1
Moldova
18-11-2023 02:45
Ba Lan
1 - 1
Cộng hòa Séc
22-03-2024 02:45
Ba Lan
5 - 1
Estonia
27-03-2024 02:45
Wales
0 - 0
Ba Lan
Hiển thị
5
10
20
25
50
100
Tất cả
Thủ môn
Bartlomiej Dragowski
Poland
22
Lukasz Skorupski
Poland
12
Marcin Bulka
Poland
22
Wojciech Szczesny
Poland
1
Hậu vệ
Bartlomiej Wdowik
Poland
15
Bartosz Bereszynski
Poland
18
Bartosz Salamon
Poland
17
Jakub Kiwior
Poland
14
Jan Bednarek
Poland
5
Mateusz Wieteska
Poland
3
Matty Cash
Poland
2
Michal Karbownik
Poland
16
Patryk Peda
Poland
18
Pawel Bochniewicz
Poland
16
Pawel Dawidowicz
Poland
3
Robert Gumny
Poland
16
Sebastian Walukiewicz
Poland
15
Tomasz Kedziora
Poland
4
Tymoteusz Puchacz
Poland
4
Tiền vệ
Bartosz Slisz
Poland
18
Ben Lederman
United States
2
Damian Szymanski
Poland
17
Filip Marchwinski
Poland
8
Grzegorz Krychowiak
Poland
10
Jakub Kaminski
Poland
13
Jakub Moder
Poland
8
Jakub Piotrowski
Poland
6
Kacper Kozlowski
Poland
6
Kamil Grosicki
Poland
11
Karol Linetty
Poland
8
Krystian Bielik
Poland
6
Mateusz Legowski
Poland
8
Michal Skoras
Poland
15
Nicola Zalewski
Poland
21
Patryk Dziczek
Poland
15
Piotr Zielinski
Poland
10
Przemyslaw Frankowski
Poland
19
Sebastian Szymanski
Poland
20
Taras Romanczuk
Poland
13
Tiền đạo
Adam Buksa
Poland
15
Adrian Benedyczak
Poland
23
Arkadiusz Milik
Poland
7
Karol Swiderski
Poland
7
Krzysztof Piatek
Poland
23
Pawel Wszolek
Poland
13
Robert Lewandowski
Poland
9
Tên
Adam Buksa
4
0
112
4
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
Adrian Benedyczak
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Arkadiusz Milik
4
4
263
0
4
1
1
1
0
0
0
0
0
0
1
0
Bartlomiej Dragowski
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Bartlomiej Wdowik
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Bartosz Bereszynski
3
2
155
1
2
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
Bartosz Salamon
2
1
130
1
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
Bartosz Slisz
5
4
434
1
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
Ben Lederman
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Damian Szymanski
6
2
210
4
2
1
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
Filip Marchwinski
2
0
22
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Grzegorz Krychowiak
2
2
150
0
2
0
0
2
0
0
0
0
0
0
0
0
Jakub Kaminski
5
3
277
2
2
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
Jakub Kiwior
10
10
930
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Jakub Moder
1
0
18
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Jakub Piotrowski
4
3
276
1
2
2
1
2
0
0
0
0
0
0
2
0
Jan Bednarek
8
8
654
0
2
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
Kacper Kozlowski
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Kamil Grosicki
4
0
54
4
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Karol Linetty
4
2
182
2
2
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
Karol Swiderski
10
5
528
5
4
2
1
0
0
0
0
0
0
0
2
0
Krystian Bielik
1
1
46
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Krzysztof Piatek
1
0
40
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
Lukasz Skorupski
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Marcin Bulka
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Mateusz Legowski
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Mateusz Wieteska
1
0
56
1
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
Matty Cash
3
3
124
0
3
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
Michal Karbownik
1
1
46
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Michal Skoras
4
1
132
3
1
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Nicola Zalewski
6
5
458
1
2
0
2
1
0
0
0
0
0
1
0
0
Patryk Dziczek
2
2
128
0
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Patryk Peda
2
2
175
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Pawel Bochniewicz
1
1
58
0
1
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
Pawel Dawidowicz
2
2
210
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Pawel Wszolek
3
1
152
2
1
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
Piotr Zielinski
9
9
800
0
3
1
1
0
0
0
0
0
0
0
1
0
Przemyslaw Frankowski
8
8
680
0
2
1
1
1
0
0
0
0
0
1
1
0
Robert Gumny
1
0
81
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Robert Lewandowski
8
8
750
0
0
2
2
0
1
0
0
0
0
1
3
0
Sebastian Szymanski
9
5
401
4
4
2
0
0
0
0
0
0
0
1
2
0
Sebastian Walukiewicz
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Taras Romanczuk
1
0
14
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Tomasz Kedziora
5
5
444
0
1
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
Tymoteusz Puchacz
1
0
34
1
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
Wojciech Szczesny
10
10
930
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Đọc thêm
Tin Nhà Cái
Xem vảy gà cực chuẩn – Bí kíp xem chân, xem vảy của chiến kê
7 tháng ago
281
Top Esport
Tiền đạo hay nhất FO4 gồm những cái tên nổi tiếng nào?
7 tháng ago
121
Tin Nhà Cái
Tải Ứng Dụng M88 – Cá Cược Và Giải Trí Trong Tầm Tay
7 tháng ago
303
Bài viết mới
Xem vảy gà cực chuẩn – Bí kíp xem chân, xem vảy của chiến kê
Tiền đạo hay nhất FO4 gồm những cái tên nổi tiếng nào?
Tải Ứng Dụng M88 – Cá Cược Và Giải Trí Trong Tầm Tay
Nạp Tiền M88 Nhanh Chóng Và Cực Kỳ Tiện Lợi Cho Mọi Người
Hướng Dẫn Đăng Ký Tại Khoản M88
Kèo Nhà Cái
LiveScore
BXH
Ngoại hạng Anh
VĐQG Việt Nam
VĐQG Tây Ban Nha
VĐQG Pháp
VĐQG Italia
VĐQG Đức
KQBĐ
Cup C1 Châu Âu
Euro 2024
Lịch Thi Đấu
Nhà Cái Uy Tín
Soi Kèo
Tin Tức
© Copyright 2023 | Powered by
NhaCai123.com
|
Nhà Cái Uy Tín
|
SiteMap
Tắt [X]