Kèo Nhà Cái
LiveScore
BXH
Ngoại hạng Anh
VĐQG Việt Nam
VĐQG Tây Ban Nha
VĐQG Pháp
VĐQG Italia
VĐQG Đức
KQBĐ
Cup C1 Châu Âu
Euro 2024
Lịch Thi Đấu
Nhà Cái Uy Tín
Soi Kèo
Tin Tức
Estonia
by
beardev
1 năm ago
269
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chọn
Qualifiers 2024
Tổng quan
Trận đấu
Đội hình
Thống kê cầu thủ
Tên ngắn:
EST
Tên kích thước trung bình:
Estonia
Vị trí
Xếp hạng
Đã thi đấu
Thắng
Hòa
Trận thua
GD
Điểm
5
8
0
1
7
-20
1
Phong độ hiện tại
A
H
H
A
A
L
L
L
L
L
Kết quả
Ngày
Đội
Địa điểm
Kết quả
22-03-2024 02:45
Ba Lan
A
5 - 1
20-11-2023
Thụy Điển
A
2 - 0
17-11-2023
Áo
H
0 - 2
13-10-2023 23:00
Azerbaijan
H
0 - 2
13-09-2023 01:45
Bỉ
A
5 - 0
28-03-2023 01:45
Áo
2 - 1
Estonia
17-06-2023 23:00
Azerbaijan
1 - 1
Estonia
21-06-2023 01:45
Estonia
0 - 3
Bỉ
09-09-2023 23:00
Estonia
0 - 5
Thụy Điển
13-09-2023 01:45
Bỉ
5 - 0
Estonia
13-10-2023 23:00
Estonia
0 - 2
Azerbaijan
17-11-2023
Estonia
0 - 2
Áo
20-11-2023
Thụy Điển
2 - 0
Estonia
22-03-2024 02:45
Ba Lan
5 - 1
Estonia
Hiển thị
5
10
20
25
50
100
Tất cả
Thủ môn
Karl Andre Vallner
Estonia
22
Karl Hein
Estonia
12
Matvei Igonen
Estonia
1
Hậu vệ
Artur Pikk
Estonia
3
Erko Tougjas
Estonia
14
Joonas Tamm
Estonia
16
Karol Mets
Estonia
18
Kaspar Laur
Estonia
4
Ken Kallaste
Estonia
19
Kristo Hussar
Estonia
5
Maksim Paskotsi
Estonia
13
Marco Lukka
Estonia
3
Marko Lipp
Estonia
25
Märten Kuusk
Estonia
2
Michael Lilander
Estonia
15
Nikita Baranov
Estonia
21
Ragnar Klavan
Estonia
15
Taijo Teniste
Estonia
23
Tiền vệ
Edgar Tur
Estonia
19
Georgi Tunjov
Estonia
7
Henrik Ojamaa
Estonia
11
Kevor Palumets
Estonia
21
Konstantin Vassiljev
Estonia
14
Markus Poom
Estonia
20
Markus Soomets
Estonia
7
Martin Miller
Estonia
17
Martin Vetkal
Estonia
10
Mattias Käit
Estonia
4
Mihkel Ainsalu
Estonia
6
Nikita Vassiljev
Estonia
19
Rasmus Peetson
Estonia
6
Rocco Robert Shein
Estonia
5
Tiền đạo
Alex Tamm
Estonia
17
Bogdan Vastsuk
Estonia
21
Erik Sorga
Estonia
9
Henri Anier
Estonia
8
Mark Anders Lepik
Estonia
11
Mark Oliver Roosnupp
Estonia
5
Oliver Jürgens
Estonia
9
Rauno Sappinen
Estonia
15
Sergei Zenjov
Estonia
10
Sten Reinkort
Estonia
16
Vlasiy Sinyavskiy
Estonia
23
Tên
Alex Tamm
2
1
37
1
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Artur Pikk
7
4
440
3
2
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
Bogdan Vastsuk
3
2
143
1
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Edgar Tur
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Erik Sorga
2
0
60
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Erko Tougjas
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Georgi Tunjov
6
3
264
3
3
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
Henri Anier
7
5
371
2
5
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Henrik Ojamaa
5
3
192
2
3
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
Joonas Tamm
6
6
512
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Karl Andre Vallner
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Karl Hein
9
9
810
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Karol Mets
8
8
720
0
0
1
0
0
0
0
0
3
0
0
0
0
Kaspar Laur
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Ken Kallaste
2
1
72
1
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Kevor Palumets
1
1
67
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Konstantin Vassiljev
5
5
387
0
3
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Kristo Hussar
1
0
59
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Maksim Paskotsi
7
7
630
0
0
0
0
0
0
0
0
2
0
1
0
0
Marco Lukka
1
1
83
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Mark Anders Lepik
1
0
23
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Mark Oliver Roosnupp
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Marko Lipp
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Markus Poom
7
5
372
2
4
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
Markus Soomets
1
1
83
0
1
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
Märten Kuusk
5
3
319
2
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
Martin Miller
7
6
481
1
4
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
Martin Vetkal
3
2
207
1
0
0
0
0
0
1
0
1
0
0
1
0
Mattias Käit
7
7
615
0
1
0
0
0
0
0
0
3
0
0
0
0
Matvei Igonen
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Michael Lilander
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Mihkel Ainsalu
1
0
7
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Nikita Baranov
1
1
90
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Nikita Vassiljev
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Oliver Jürgens
3
2
159
1
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Ragnar Klavan
1
1
90
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Rasmus Peetson
6
5
436
1
1
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Rauno Sappinen
3
3
241
0
3
0
0
0
0
2
0
0
0
0
2
0
Rocco Robert Shein
4
0
102
4
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Sergei Zenjov
6
1
237
5
1
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
Sten Reinkort
3
0
18
3
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Taijo Teniste
2
1
86
1
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Vlasiy Sinyavskiy
8
5
497
3
1
0
0
0
0
0
0
2
0
0
0
0
Đọc thêm
Tin Nhà Cái
Xem vảy gà cực chuẩn – Bí kíp xem chân, xem vảy của chiến kê
8 tháng ago
289
Top Esport
Tiền đạo hay nhất FO4 gồm những cái tên nổi tiếng nào?
8 tháng ago
125
Tin Nhà Cái
Tải Ứng Dụng M88 – Cá Cược Và Giải Trí Trong Tầm Tay
8 tháng ago
309
Bài viết mới
Xem vảy gà cực chuẩn – Bí kíp xem chân, xem vảy của chiến kê
Tiền đạo hay nhất FO4 gồm những cái tên nổi tiếng nào?
Tải Ứng Dụng M88 – Cá Cược Và Giải Trí Trong Tầm Tay
Nạp Tiền M88 Nhanh Chóng Và Cực Kỳ Tiện Lợi Cho Mọi Người
Hướng Dẫn Đăng Ký Tại Khoản M88
Kèo Nhà Cái
LiveScore
BXH
Ngoại hạng Anh
VĐQG Việt Nam
VĐQG Tây Ban Nha
VĐQG Pháp
VĐQG Italia
VĐQG Đức
KQBĐ
Cup C1 Châu Âu
Euro 2024
Lịch Thi Đấu
Nhà Cái Uy Tín
Soi Kèo
Tin Tức
© Copyright 2023 | Powered by
NhaCai123.com
|
Nhà Cái Uy Tín
|
SiteMap
|
JUN88
|
188BET
|
TK88
|
Fun88
|
V9bet
Tắt [X]