Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
16' | ![]() |
Maksim Paskotsi | ||
Przemyslaw Frankowski (Kiến tạo: Jakub Piotrowski) |
![]() |
22' | ||
27' | ![]() |
Maksim Paskotsi |
Hiệp 2
Piotr Zielinski (Kiến tạo: Nicola Zalewski) |
![]() |
50' | ||
Tymoteusz Puchacz | ![]() |
60' | ||
Jakub Piotrowski (Kiến tạo: Robert Lewandowski) |
![]() |
70' | ||
Karol Mets | ![]() |
74' | ||
Sebastian Szymanski (Kiến tạo: Nicola Zalewski) |
![]() |
77' | ||
78' | ![]() |
Martin Vetkal (Kiến tạo: Markus Soomets) |
Thống kê trận đấu
74
Sở hữu bóng
26
26
Tổng cú sút
1
10
Cú sút trúng mục tiêu
1
10
Cú sút không trúng mục tiêu
0
6
Cú sút bị chặn
0
17
Phạt góc
1
1
Việt vị
0
6
Vi phạm
8

Ba Lan
Estonia
