Kèo Nhà Cái
LiveScore
BXH
Ngoại hạng Anh
VĐQG Việt Nam
VĐQG Tây Ban Nha
VĐQG Pháp
VĐQG Italia
VĐQG Đức
KQBĐ
Cup C1 Châu Âu
Euro 2024
Lịch Thi Đấu
Nhà Cái Uy Tín
Soi Kèo
Tin Tức
Quần đảo Faroe
by
beardev
1 năm ago
251
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chọn
Qualifiers 2024
Tổng quan
Trận đấu
Đội hình
Thống kê cầu thủ
Tên ngắn:
FRO
Tên kích thước trung bình:
Quần đảo Faroe
Vị trí
Xếp hạng
Đã thi đấu
Thắng
Hòa
Trận thua
GD
Điểm
5
8
0
2
6
-11
2
Phong độ hiện tại
A
H
H
A
A
L
L
L
L
D
Kết quả
Ngày
Đội
Địa điểm
Kết quả
21-11-2023 02:45
Albania
A
0 - 0
15-10-2023 23:00
Cộng hòa Séc
A
1 - 0
13-10-2023 01:45
Ba Lan
H
0 - 2
10-09-2023 23:00
Moldova
H
0 - 1
08-09-2023 01:45
Ba Lan
A
2 - 0
25-03-2023 02:45
Moldova
1 - 1
Quần đảo Faroe
18-06-2023 01:45
Quần đảo Faroe
0 - 3
Cộng hòa Séc
21-06-2023 01:45
Quần đảo Faroe
1 - 3
Albania
08-09-2023 01:45
Ba Lan
2 - 0
Quần đảo Faroe
10-09-2023 23:00
Quần đảo Faroe
0 - 1
Moldova
13-10-2023 01:45
Quần đảo Faroe
0 - 2
Ba Lan
15-10-2023 23:00
Cộng hòa Séc
1 - 0
Quần đảo Faroe
21-11-2023 02:45
Albania
0 - 0
Quần đảo Faroe
Hiển thị
5
10
20
25
50
100
Tất cả
Thủ môn
Bárdur á Reynatröd
Faroe Islands
23
Bjarti Vitalis Mörk
Faroe Islands
12
Mattias Lamhauge
Faroe Islands
1
Teitur Gestsson
Faroe Islands
12
Hậu vệ
Andrias Edmundsson
Faroe Islands
6
Ari Mohr Jonsson
Faroe Islands
19
Bartal Wardum
Faroe Islands
17
Daniel Johansen
Faroe Islands
6
Gunnar Vatnhamar
Faroe Islands
16
Hanus Sörensen
Faroe Islands
16
Heini Vatnsdal
Faroe Islands
4
Hördur Askham
Faroe Islands
13
Jóannes Danielsen
Faroe Islands
2
Magnus Egilsson
Faroe Islands
13
Odmar Faerö
Faroe Islands
15
Rogvi Baldvinsson
Faroe Islands
8
Sonni Nattestad
Faroe Islands
5
Viljormur Davidsen
Faroe Islands
3
Tiền vệ
Brandur Hendriksson
Faroe Islands
8
Jákup Andreasen
Faroe Islands
22
Jóan Símun Edmundsson
Faroe Islands
9
Jóannes Bjartalid
Faroe Islands
7
Noah Mneney
Faroe Islands
13
René Joensen
Faroe Islands
20
Stefan Radosavljevic
Faroe Islands
18
Tiền đạo
Adrian Justinussen
Faroe Islands
17
Andrass Johansen
Faroe Islands
21
Gilli Sörensen
Faroe Islands
14
Hannes Agnarsson
Faroe Islands
21
Klaemint Olsen
Faroe Islands
11
Mads Mikkelsen
Faroe Islands
2
Meinhard Olsen
Faroe Islands
18
Paetur Petersen
Faroe Islands
4
Páll Klettskard
Faroe Islands
21
Patrik Johannesen
Faroe Islands
21
Petur Knudsen
Faroe Islands
14
Sölvi Vatnhamar
Faroe Islands
10
Tên
Adrian Justinussen
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Andrass Johansen
4
1
109
3
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Andrias Edmundsson
2
2
180
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Ari Mohr Jonsson
3
1
83
2
1
0
0
2
0
0
0
0
0
0
0
0
Bárdur á Reynatröd
1
0
56
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Bartal Wardum
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Bjarti Vitalis Mörk
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Brandur Hendriksson
6
4
358
2
2
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
Daniel Johansen
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Gilli Sörensen
4
3
222
1
3
0
0
2
0
0
0
0
0
0
0
0
Gunnar Vatnhamar
7
7
618
0
2
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
Hannes Agnarsson
2
0
33
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Hanus Sörensen
2
1
122
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Heini Vatnsdal
3
2
191
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Hördur Askham
3
2
190
1
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
Jákup Andreasen
8
7
573
1
5
0
0
2
0
0
0
0
0
0
0
0
Jóan Símun Edmundsson
7
5
397
2
5
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Jóannes Bjartalid
7
5
451
2
3
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Jóannes Danielsen
3
1
113
2
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
Klaemint Olsen
5
3
284
2
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Mads Mikkelsen
1
1
71
0
1
1
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
Magnus Egilsson
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Mattias Lamhauge
6
6
484
0
1
0
0
2
0
0
0
0
0
0
0
0
Meinhard Olsen
1
1
79
0
1
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Noah Mneney
1
0
27
1
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
Odmar Faerö
8
8
709
0
1
1
0
2
0
0
0
0
0
0
1
0
Paetur Petersen
3
1
95
2
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Páll Klettskard
1
0
11
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Patrik Johannesen
1
1
63
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Petur Knudsen
2
1
83
1
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
René Joensen
8
7
633
1
2
0
0
2
0
0
0
0
0
0
0
0
Rogvi Baldvinsson
1
0
6
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Sölvi Vatnhamar
8
6
571
2
4
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Sonni Nattestad
2
2
180
0
0
0
0
2
0
0
0
0
0
0
0
0
Stefan Radosavljevic
5
0
28
5
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Teitur Gestsson
2
2
180
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Viljormur Davidsen
8
8
720
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Đọc thêm
Tin Nhà Cái
Xem vảy gà cực chuẩn – Bí kíp xem chân, xem vảy của chiến kê
9 tháng ago
328
Top Esport
Tiền đạo hay nhất FO4 gồm những cái tên nổi tiếng nào?
9 tháng ago
140
Tin Nhà Cái
Tải Ứng Dụng M88 – Cá Cược Và Giải Trí Trong Tầm Tay
9 tháng ago
346
Bài viết mới
Xem vảy gà cực chuẩn – Bí kíp xem chân, xem vảy của chiến kê
Tiền đạo hay nhất FO4 gồm những cái tên nổi tiếng nào?
Tải Ứng Dụng M88 – Cá Cược Và Giải Trí Trong Tầm Tay
Nạp Tiền M88 Nhanh Chóng Và Cực Kỳ Tiện Lợi Cho Mọi Người
Hướng Dẫn Đăng Ký Tại Khoản M88
Kèo Nhà Cái
LiveScore
BXH
Ngoại hạng Anh
VĐQG Việt Nam
VĐQG Tây Ban Nha
VĐQG Pháp
VĐQG Italia
VĐQG Đức
KQBĐ
Cup C1 Châu Âu
Euro 2024
Lịch Thi Đấu
Nhà Cái Uy Tín
Soi Kèo
Tin Tức
© Copyright 2023 | Powered by
NhaCai123.com
|
Nhà Cái Uy Tín
|
SiteMap
|
JUN88
|
188BET
|
TK88
|
Fun88
|
V9bet
|
1xbet
|
M88
|
Tắt [X]