
Ngày thi đấu 10
Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
Renato Gojkovic | ![]() |
35' |
Hiệp 2
Ivan Basic | ![]() |
48' | ||
Patrik Hrosovsky | ![]() |
49' | ||
52' | ![]() |
Robert Bozenik (Kiến tạo: David Hancko) | ||
52' | ![]() |
Robert Bozenik | ||
Smail Prevljak | ![]() |
58' | ||
Renato Gojkovic | ![]() |
63' | ||
71' | ![]() |
Lubomir Satka (Kiến tạo: Juraj Kucka) |
Thống kê trận đấu
44
Sở hữu bóng
56
5
Tổng cú sút
10
2
Cú sút trúng mục tiêu
3
2
Cú sút không trúng mục tiêu
5
1
Cú sút bị chặn
2
1
Phạt góc
7
2
Việt vị
2
16
Vi phạm
15

Bosnia và Herzegovina
Slovakia
