Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
Valentin Antov | ![]() |
8' | ||
19' | ![]() |
Gvidas Gineitis | ||
Andrian Kraev | ![]() |
21' | ||
Andrian Kraev | ![]() |
42' | ||
45' | ![]() |
Pijus Sirvys |
Hiệp 2
55' | ![]() |
Pijus Sirvys (Kiến tạo: Justas Lasickas) | ||
Lukas Petkov | ![]() |
60' | ||
Ilia Gruev | ![]() |
68' | ||
Kiril Despodov | ![]() |
71' |
Thống kê trận đấu
43
Sở hữu bóng
57
12
Tổng cú sút
11
4
Cú sút trúng mục tiêu
4
6
Cú sút không trúng mục tiêu
5
2
Cú sút bị chặn
2
4
Phạt góc
4
1
Việt vị
3
12
Vi phạm
14

Bulgaria
Lithuania
