Kèo Nhà Cái
LiveScore
BXH
Ngoại hạng Anh
VĐQG Việt Nam
VĐQG Tây Ban Nha
VĐQG Pháp
VĐQG Italia
VĐQG Đức
KQBĐ
Cup C1 Châu Âu
Euro 2024
Lịch Thi Đấu
Nhà Cái Uy Tín
Soi Kèo
Tin Tức
Bulgaria
by
beardev
1 năm ago
254
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chọn
Qualifiers 2024
UEFA 2026 Qualifiers
Tổng quan
Trận đấu
Đội hình
Thống kê cầu thủ
Tên ngắn:
BUL
Tên kích thước trung bình:
Bulgaria
Vị trí
Xếp hạng
Đã thi đấu
Thắng
Hòa
Trận thua
GD
Điểm
5
8
0
4
4
-7
4
Phong độ hiện tại
H
A
H
H
A
D
L
L
D
D
Kết quả
Ngày
Đội
Địa điểm
Kết quả
19-11-2023 21:00
Serbia
A
2 - 2
17-11-2023
Hungary
H
2 - 2
14-10-2023 23:00
Lithuania
H
0 - 2
10-09-2023 23:00
Montenegro
A
2 - 1
21-06-2023 01:45
Serbia
H
1 - 1
25-03-2023
Bulgaria
0 - 1
Montenegro
28-03-2023 01:45
Hungary
3 - 0
Bulgaria
17-06-2023 20:00
Lithuania
1 - 1
Bulgaria
21-06-2023 01:45
Bulgaria
1 - 1
Serbia
10-09-2023 23:00
Montenegro
2 - 1
Bulgaria
14-10-2023 23:00
Bulgaria
0 - 2
Lithuania
17-11-2023
Bulgaria
2 - 2
Hungary
19-11-2023 21:00
Serbia
2 - 2
Bulgaria
Hiển thị
5
10
20
25
50
100
Tất cả
Thủ môn
Daniel Naumov
Bulgaria
1
Dimitar Mitov
Bulgaria
12
Ivan Dyulgerov
Bulgaria
23
Plamen Andreev
Bulgaria
21
Svetoslav Vutsov
Bulgaria
21
Hậu vệ
Aleks Petkov
Bulgaria
5
Angel Lyaskov
Bulgaria
16
Anton Nedyalkov
Bulgaria
14
Hristiyan Petrov
Bulgaria
24
Ivan Turitsov
Bulgaria
19
Ivaylo Markov
Bulgaria
2
Kristian Dimitrov
Bulgaria
5
Petko Hristov
Bulgaria
15
Plamen Galabov
Bulgaria
5
Simeon Petrov
Bulgaria
3
Valentin Antov
Bulgaria
6
Viktor Popov
Bulgaria
2
Zhivko Atanasov
Bulgaria
15
Tiền vệ
Dimo Krastev
Bulgaria
3
Dominik Yankov
Bulgaria
10
Filip Krastev
Bulgaria
20
Hristo Ivanov
Bulgaria
13
Ilia Gruev
Bulgaria
4
Ilian Iliev
Bulgaria
22
Iliyan Stefanov
Bulgaria
14
Ivan Yordanov
Bulgaria
17
Ivaylo Chochev
Bulgaria
18
Nikola Iliev
Bulgaria
16
Stanislav Shopov
Bulgaria
7
Yanis Karabelyov
Bulgaria
8
Yoan Stoyanov
Bulgaria
13
Tiền đạo
Aleksandar Kolev
Bulgaria
17
Andrian Kraev
Bulgaria
8
Georgi Rusev
Bulgaria
7
Kiril Despodov
Bulgaria
11
Lukas Petkov
Germany
19
Marin Petkov
Bulgaria
22
Martin Minchev
Bulgaria
21
Patrik-Gabriel Galchev
Bulgaria
2
Preslav Borukov
Bulgaria
14
Radoslav Kirilov
Bulgaria
10
Spas Delev
Bulgaria
9
Stanislav Ivanov
Bulgaria
8
Svetoslav Kovachev
Bulgaria
6
Tên
Aleks Petkov
3
3
270
0
0
1
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
Aleksandar Kolev
2
1
95
1
1
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
Andrian Kraev
4
4
321
0
2
1
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
Angel Lyaskov
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Anton Nedyalkov
1
1
90
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Daniel Naumov
4
4
360
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Dimitar Mitov
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Dimo Krastev
1
1
90
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Dominik Yankov
1
0
26
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Filip Krastev
5
3
312
2
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
Georgi Rusev
8
2
292
6
2
2
0
0
0
0
0
0
0
1
1
0
Hristiyan Petrov
2
1
103
1
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Hristo Ivanov
1
0
11
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Ilia Gruev
8
8
715
0
1
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Ilian Iliev
3
2
139
1
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Iliyan Stefanov
2
0
51
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Ivan Dyulgerov
4
4
360
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Ivan Turitsov
2
1
95
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Ivan Yordanov
2
1
129
1
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Ivaylo Chochev
6
4
265
2
3
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
Ivaylo Markov
1
1
46
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Kiril Despodov
8
8
652
0
5
1
1
0
1
0
0
0
0
2
3
1
Kristian Dimitrov
2
2
164
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Lukas Petkov
2
1
127
1
1
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Marin Petkov
5
4
360
1
1
1
0
0
0
0
0
0
0
1
1
0
Martin Minchev
3
3
181
0
3
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Nikola Iliev
3
1
164
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Patrik-Gabriel Galchev
3
2
150
1
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Petko Hristov
2
2
180
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Plamen Andreev
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Plamen Galabov
1
1
90
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Preslav Borukov
3
1
75
2
1
0
0
0
0
0
0
0
0
1
1
0
Radoslav Kirilov
2
0
46
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Simeon Petrov
2
0
48
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Spas Delev
7
5
395
2
5
0
0
0
0
0
0
0
0
1
1
0
Stanislav Ivanov
1
0
7
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Stanislav Shopov
2
1
51
1
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
Svetoslav Kovachev
1
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Svetoslav Vutsov
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Valentin Antov
7
7
586
0
1
2
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
Viktor Popov
5
5
446
0
1
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Yanis Karabelyov
2
1
77
1
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Yoan Stoyanov
4
2
214
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Zhivko Atanasov
2
1
137
1
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Đọc thêm
Tin Nhà Cái
Xem vảy gà cực chuẩn – Bí kíp xem chân, xem vảy của chiến kê
11 tháng ago
455
Top Esport
Tiền đạo hay nhất FO4 gồm những cái tên nổi tiếng nào?
11 tháng ago
211
Tin Nhà Cái
Tải Ứng Dụng M88 – Cá Cược Và Giải Trí Trong Tầm Tay
11 tháng ago
462
Bài viết mới
Xem vảy gà cực chuẩn – Bí kíp xem chân, xem vảy của chiến kê
Tiền đạo hay nhất FO4 gồm những cái tên nổi tiếng nào?
Tải Ứng Dụng M88 – Cá Cược Và Giải Trí Trong Tầm Tay
Nạp Tiền M88 Nhanh Chóng Và Cực Kỳ Tiện Lợi Cho Mọi Người
Hướng Dẫn Đăng Ký Tại Khoản M88
Kèo Nhà Cái
LiveScore
BXH
Ngoại hạng Anh
VĐQG Việt Nam
VĐQG Tây Ban Nha
VĐQG Pháp
VĐQG Italia
VĐQG Đức
KQBĐ
Cup C1 Châu Âu
Euro 2024
Lịch Thi Đấu
Nhà Cái Uy Tín
Soi Kèo
Tin Tức
© Copyright 2023 | Powered by
NhaCai123.com
|
Nhà Cái Uy Tín
|
SiteMap
|
JUN88
|
188BET
|
TK88
|
Fun88
|
V9bet
|
1xbet
|
M88
|
Tắt [X]