Kèo Nhà Cái
LiveScore
BXH
Ngoại hạng Anh
VĐQG Việt Nam
VĐQG Tây Ban Nha
VĐQG Pháp
VĐQG Italia
VĐQG Đức
KQBĐ
Cup C1 Châu Âu
Euro 2024
Lịch Thi Đấu
Nhà Cái Uy Tín
Soi Kèo
Tin Tức
Montenegro
by
beardev
1 năm ago
276
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chọn
Qualifiers 2024
Tổng quan
Trận đấu
Đội hình
Thống kê cầu thủ
Tên ngắn:
MNE
Tên kích thước trung bình:
Montenegro
Vị trí
Xếp hạng
Đã thi đấu
Thắng
Hòa
Trận thua
GD
Điểm
3
8
3
2
3
-2
11
Phong độ hiện tại
A
H
A
H
A
D
W
L
W
L
Kết quả
Ngày
Đội
Địa điểm
Kết quả
19-11-2023 21:00
Hungary
A
3 - 1
17-11-2023 02:45
Lithuania
H
2 - 0
18-10-2023 01:45
Serbia
A
3 - 1
10-09-2023 23:00
Bulgaria
H
2 - 1
07-09-2023 23:00
Lithuania
A
2 - 2
25-03-2023
Bulgaria
0 - 1
Montenegro
28-03-2023 01:45
Montenegro
0 - 2
Serbia
17-06-2023 23:00
Montenegro
0 - 0
Hungary
07-09-2023 23:00
Lithuania
2 - 2
Montenegro
10-09-2023 23:00
Montenegro
2 - 1
Bulgaria
18-10-2023 01:45
Serbia
3 - 1
Montenegro
17-11-2023 02:45
Montenegro
2 - 0
Lithuania
19-11-2023 21:00
Hungary
3 - 1
Montenegro
Hiển thị
5
10
20
25
50
100
Tất cả
Thủ môn
Danijel Petkovic
Montenegro
12
Filip Djukic
Montenegro
13
Lazar Carevic
Montenegro
12
Matija Sarkic
Montenegro
13
Milan Mijatovic
Montenegro
1
Miloš Dragojevic
Montenegro
13
Nikola Ivezić
Montenegro
12
Suad Licina
Montenegro
13
Hậu vệ
Adam Marusic
Montenegro
23
Andrija Vukcevic
Montenegro
2
Igor Vujacic
Montenegro
5
Marko Simic
Montenegro
22
Marko Tuci
Montenegro
19
Marko Vesovic
Montenegro
7
Marko Vukčević
Montenegro
4
Milos Milovic
Montenegro
23
Nikola Sipcic
Montenegro
22
Risto Radunovic
Montenegro
3
Sasa Balic
Montenegro
2
Slobodan Rubezic
Montenegro
22
Stefan Savic
Montenegro
15
Zarko Tomasevic
Montenegro
6
Tiền vệ
Aleksandar Scekic
Montenegro
19
Drasko Bozovic
Montenegro
15
Edvin Kuc
Montenegro
14
Marko Bakic
Montenegro
23
Marko Jankovic
Montenegro
8
Miloš Raičković
Montenegro
6
Nebojsa Kosovic
Montenegro
18
Nikola Vukcevic
Montenegro
4
Sead Haksabanovic
Montenegro
17
Stefan Loncar
Montenegro
20
Vladan Bubanja
Montenegro
6
Vukan Savicevic
Montenegro
14
Tiền đạo
Andrija Radulovic
Serbia
16
Driton Camaj
Montenegro
18
Dusan Bakic
Montenegro
9
Milutin Osmajic
Montenegro
21
Nikola Krstovic
Montenegro
11
Stefan Mugosa
Montenegro
9
Stevan Jovetic
Montenegro
10
Uros Djurdjevic
Montenegro
11
Viktor Djukanovic
Montenegro
17
Vladimir Jovovic
Montenegro
16
Tên
Adam Marusic
5
5
443
0
1
0
0
0
0
0
0
0
2
0
0
0
Aleksandar Scekic
4
4
280
0
3
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Andrija Radulovic
1
0
20
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Andrija Vukcevic
4
4
301
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Danijel Petkovic
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Drasko Bozovic
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Driton Camaj
6
3
288
3
3
0
0
0
0
0
0
0
1
2
0
0
Dusan Bakic
1
0
12
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Edvin Kuc
3
3
268
0
1
0
0
0
0
0
0
1
0
2
1
0
Filip Djukic
1
0
32
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Igor Vujacic
6
6
540
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
4
0
0
Lazar Carevic
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Marko Bakic
2
2
130
0
2
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
Marko Jankovic
6
6
485
0
5
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Marko Simic
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Marko Tuci
1
1
85
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Marko Vesovic
5
5
397
0
2
0
0
0
0
0
0
0
0
2
0
0
Marko Vukčević
4
0
80
4
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Matija Sarkic
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Milan Mijatovic
8
8
688
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Miloš Dragojevic
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Milos Milovic
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Miloš Raičković
3
0
45
3
0
0
0
0
0
0
0
0
0
2
0
0
Milutin Osmajic
6
2
240
4
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Nebojsa Kosovic
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Nikola Ivezić
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Nikola Krstovic
8
7
588
1
4
0
0
0
0
0
0
2
0
2
2
0
Nikola Sipcic
2
1
75
1
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Nikola Vukcevic
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Risto Radunovic
4
3
329
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
Sasa Balic
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Sead Haksabanovic
3
2
131
1
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Slobodan Rubezic
2
2
166
0
1
0
0
0
0
0
0
1
0
2
1
0
Stefan Loncar
6
1
170
5
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Stefan Mugosa
4
1
64
3
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Stefan Savic
7
7
630
0
0
0
0
0
0
0
0
2
0
4
2
0
Stevan Jovetic
8
5
534
3
3
0
0
0
0
0
0
3
3
0
3
0
Suad Licina
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Uros Djurdjevic
2
1
64
1
1
0
0
0
0
0
0
0
0
2
0
0
Viktor Djukanovic
2
0
28
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Vladan Bubanja
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Vladimir Jovovic
3
1
99
2
2
0
0
0
0
0
0
0
1
1
0
0
Vukan Savicevic
4
4
289
0
3
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Zarko Tomasevic
5
4
375
1
1
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
Đọc thêm
Tin Nhà Cái
Xem vảy gà cực chuẩn – Bí kíp xem chân, xem vảy của chiến kê
8 tháng ago
290
Top Esport
Tiền đạo hay nhất FO4 gồm những cái tên nổi tiếng nào?
8 tháng ago
126
Tin Nhà Cái
Tải Ứng Dụng M88 – Cá Cược Và Giải Trí Trong Tầm Tay
8 tháng ago
311
Bài viết mới
Xem vảy gà cực chuẩn – Bí kíp xem chân, xem vảy của chiến kê
Tiền đạo hay nhất FO4 gồm những cái tên nổi tiếng nào?
Tải Ứng Dụng M88 – Cá Cược Và Giải Trí Trong Tầm Tay
Nạp Tiền M88 Nhanh Chóng Và Cực Kỳ Tiện Lợi Cho Mọi Người
Hướng Dẫn Đăng Ký Tại Khoản M88
Kèo Nhà Cái
LiveScore
BXH
Ngoại hạng Anh
VĐQG Việt Nam
VĐQG Tây Ban Nha
VĐQG Pháp
VĐQG Italia
VĐQG Đức
KQBĐ
Cup C1 Châu Âu
Euro 2024
Lịch Thi Đấu
Nhà Cái Uy Tín
Soi Kèo
Tin Tức
© Copyright 2023 | Powered by
NhaCai123.com
|
Nhà Cái Uy Tín
|
SiteMap
|
JUN88
|
188BET
|
TK88
|
Fun88
|
V9bet
Tắt [X]