Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
8' | ![]() |
Nathan Patterson | ||
Khvicha Kvaratskhelia (Kiến tạo: Otar Kakabadze) |
![]() |
15' | ||
37' | ![]() |
Ryan Christie |
Hiệp 2
49' | ![]() |
Scott McTominay (Kiến tạo: Kenny McLean) | ||
Khvicha Kvaratskhelia (Kiến tạo: Giorgi Chakvetadze) |
![]() |
57' | ||
Solomon Kvirkvelia | ![]() |
59' | ||
Giorgi Kochorashvili | ![]() |
82' | ||
Khvicha Kvaratskhelia | ![]() |
90' | ||
90+2' | ![]() |
Lawrence Shankland (Kiến tạo: Stuart Armstrong) | ||
90+5' | ![]() |
Stuart Armstrong |
Thống kê trận đấu
37
Sở hữu bóng
63
8
Tổng cú sút
16
6
Cú sút trúng mục tiêu
5
1
Cú sút không trúng mục tiêu
8
1
Cú sút bị chặn
3
4
Phạt góc
4
1
Việt vị
0
17
Vi phạm
15

Georgia
Scotland
