Scotland

Tên ngắn:
SCO
Tên kích thước trung bình:
Scotland

Vị trí

Xếp hạng Đã thi đấu Thắng Hòa Trận thua GD Điểm
2 8 5 2 1 9 17

Phong độ hiện tại

HAAAH
WWLDD

Kết quả

Ngày Đội Địa điểm Kết quả
20-11-2023 02:45Na Uy Na UyH
17-11-2023 Georgia GeorgiaA
13-10-2023 01:45Tây Ban Nha Tây Ban NhaA
09-09-2023 01:45Síp SípA
21-06-2023 01:45Georgia GeorgiaH

25-03-2023 21:00
Scotland
Síp
29-03-2023 01:45
Scotland
Tây Ban Nha
17-06-2023 23:00
Na Uy
Scotland
21-06-2023 01:45
Scotland
Georgia
09-09-2023 01:45
Síp
Scotland
13-10-2023 01:45
Tây Ban Nha
Scotland
17-11-2023
Georgia
Scotland
20-11-2023 02:45
Scotland
Na Uy

Tên Trận đấu đã chơiĐội hình trận đấuSố phút đã thi đấuThay cầu thủ vàoThay cầu thủ ra Bàn thắng Kiến tạo Thẻ vàng Đá phạ đền Thẻ vàng đỏ Lỡ đá phạ đền Bàn thắng phản lưới nhà Thẻ đỏ Đá luân lưu ghi bàn Tổng số bàn thắng Đá luân lưu lỡ bàn
6651503 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0
6649401 0 2 2 0 0 0 0 0 0 0 0
6654000 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0
101110 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
5321423 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
8869404 1 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0
3213612 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
10010 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2218000 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2216901 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
5545000 0 1 2 0 0 0 0 0 0 0 0
117001 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
8869505 2 2 1 1 0 0 0 0 0 3 0
101110 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
7116961 1 1 0 0 0 0 0 0 0 1 0
101110 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
5539903 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0
30630 1 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0
307230 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
204020 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
8549834 1 2 2 0 0 0 0 0 0 1 0
6224041 0 0 2 0 0 0 0 0 0 0 0
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
8432144 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0
318921 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
7761602 1 0 2 0 0 0 0 0 0 1 0
3327000 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0
8765311 7 1 1 0 0 0 0 0 0 7 0
6217742 1 1 2 0 0 0 0 0 0 1 0
2218000 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Tắt [X]