
Ngày thi đấu 9
Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
Mathias Olesen (Kiến tạo: Florian Bohnert) |
![]() |
6' | ||
Christopher Martins Pereira | ![]() |
24' | ||
26' | ![]() |
Amir Hadziahmetovic | ||
28' | ![]() |
Gojko Cimirot | ||
Gerson Rodrigues | ![]() |
30' | ||
45+4' | ![]() |
Renato Gojkovic |
Hiệp 2
Nihad Mujakic | ![]() |
55' | ||
Enes Mahmutovic | ![]() |
61' | ||
69' | ![]() |
Haris Hajradinovic | ||
71' | ![]() |
Amar Dedic | ||
Olivier Thill | ![]() |
88' | ||
88' | ![]() |
Rade Krunic | ||
Lars Gerson | ![]() |
90+5' | ||
90+3' | ![]() |
Renato Gojkovic (Kiến tạo: Haris Hajradinovic) |
Thống kê trận đấu
54
Sở hữu bóng
46
8
Tổng cú sút
8
5
Cú sút trúng mục tiêu
3
2
Cú sút không trúng mục tiêu
4
1
Cú sút bị chặn
1
4
Phạt góc
2
1
Việt vị
13
Vi phạm
23

Luxembourg
Bosnia và Herzegovina
