Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
Paul Mbong (Kiến tạo: Kyrian Nwoko) |
![]() |
13' | ||
31' | ![]() |
Mykola Matvienko | ||
38' | ![]() |
Ryan Camenzuli | ||
43' | ![]() |
Artem Dovbyk |
Hiệp 2
85' | ![]() |
Mykhaylo Mudryk (Kiến tạo: Vitaliy Mykolenko) | ||
Stephen Pisani | ![]() |
90+3' | ||
90+4' | ![]() |
Oleksandr Zubkov |
Thống kê trận đấu
35
Sở hữu bóng
65
17
Tổng cú sút
17
4
Cú sút trúng mục tiêu
6
8
Cú sút không trúng mục tiêu
7
5
Cú sút bị chặn
4
Phạt góc
4
Việt vị
1
15
Vi phạm
16

Malta
Ukraine
