Kèo Nhà Cái
LiveScore
BXH
Ngoại hạng Anh
VĐQG Việt Nam
VĐQG Tây Ban Nha
VĐQG Pháp
VĐQG Italia
VĐQG Đức
KQBĐ
Cup C1 Châu Âu
Euro 2024
Lịch Thi Đấu
Nhà Cái Uy Tín
Soi Kèo
Tin Tức
Ukraine
by
beardev
11 tháng ago
231
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chọn
Qualifiers 2024
2024
Tổng quan
Trận đấu
Đội hình
Thống kê cầu thủ
Tên ngắn:
UKR
Tên kích thước trung bình:
Ukraine
Vị trí
Xếp hạng
Đã thi đấu
Thắng
Hòa
Trận thua
GD
Điểm
3
8
4
2
2
3
14
Phong độ hiện tại
H
A
H
A
H
W
W
D
W
W
Kết quả
Ngày
Đội
Địa điểm
Kết quả
27-03-2024 02:45
Iceland
H
2 - 1
22-03-2024 02:45
Bosnia và Herzegovina
A
1 - 2
21-11-2023 02:45
Ý
H
0 - 0
18-10-2023 01:45
Malta
A
1 - 3
14-10-2023 20:00
Bắc Macedonia
H
2 - 0
26-03-2023 23:00
Anh
2 - 0
Ukraine
17-06-2023 01:45
Bắc Macedonia
2 - 3
Ukraine
19-06-2023 23:00
Ukraine
1 - 0
Malta
09-09-2023 23:00
Ukraine
1 - 1
Anh
13-09-2023 01:45
Ý
2 - 1
Ukraine
14-10-2023 20:00
Ukraine
2 - 0
Bắc Macedonia
18-10-2023 01:45
Malta
1 - 3
Ukraine
21-11-2023 02:45
Ukraine
0 - 0
Ý
22-03-2024 02:45
Bosnia và Herzegovina
1 - 2
Ukraine
27-03-2024 02:45
Ukraine
2 - 1
Iceland
Hiển thị
5
10
20
25
50
100
Tất cả
Thủ môn
Anatoliy Trubin
Ukraine
12
Andriy Lunin
Ukraine
23
Dmytro Riznyk
Ukraine
23
Georgiy Bushchan
Ukraine
1
Mykyta Shevchenko
Ukraine
23
Hậu vệ
Bogdan Mykhaylichenko
Ukraine
3
Denys Miroshnichenko
Ukraine
13
Denys Popov
Ukraine
19
Eduard Sobol
Ukraine
2
Ilya Zabarnyi
Ukraine
13
Maksym Taloverov
Ukraine
4
Mykola Matvienko
Ukraine
22
Oleksandr Karavaev
Ukraine
21
Oleksandr Svatok
Ukraine
4
Oleksandr Tymchyk
Ukraine
21
Sergiy Kryvtsov
Ukraine
4
Valeriy Bondar
Ukraine
15
Vitaliy Mykolenko
Ukraine
16
Vladyslav Dubinchak
Ukraine
21
Yukhym Konoplya
Ukraine
2
Tiền vệ
Artem Bondarenko
Ukraine
18
Danylo Ignatenko
Ukraine
19
Eduard Sarapiy
Ukraine
4
Georgiy Sudakov
Ukraine
7
Mykhaylo Mudryk
Ukraine
10
Mykola Shaparenko
Ukraine
6
Oleksandr Pikhalyonok
Ukraine
18
Oleksandr Zinchenko
Ukraine
17
Oleksiy Gutsulyak
Ukraine
19
Ruslan Malinovskyi
Ukraine
8
Sergiy Sydorchuk
Ukraine
5
Taras Stepanenko
Ukraine
6
Viktor Tsygankov
Ukraine
15
Vitaliy Buyalskyi
Ukraine
14
Volodymyr Brazhko
Ukraine
14
Yegor Nazaryna
Ukraine
6
Yevgen Konoplyanka
Ukraine
10
Tiền đạo
Andriy Yarmolenko
Ukraine
7
Artem Dovbyk
Ukraine
11
Danylo Sikan
Ukraine
14
Nazariy Rusyn
Ukraine
15
Oleksandr Zubkov
Ukraine
20
Roman Yaremchuk
Ukraine
9
Vladyslav Vanat
Ukraine
18
Tên
Anatoliy Trubin
6
6
540
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Andriy Lunin
2
2
180
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
Andriy Yarmolenko
3
3
205
0
3
0
0
1
0
0
0
0
1
0
1
0
Artem Bondarenko
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Artem Dovbyk
10
6
536
4
4
0
0
1
0
1
1
0
0
0
2
0
Bogdan Mykhaylichenko
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Danylo Ignatenko
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Danylo Sikan
1
0
4
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Denys Miroshnichenko
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Denys Popov
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Dmytro Riznyk
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Eduard Sarapiy
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Eduard Sobol
1
0
29
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Georgiy Bushchan
2
2
180
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Georgiy Sudakov
10
10
849
0
3
0
0
1
2
0
0
0
0
0
1
0
Ilya Zabarnyi
9
9
810
0
0
0
0
1
0
1
0
0
0
0
1
0
Maksym Taloverov
2
0
2
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Mykhaylo Mudryk
9
8
721
1
4
0
0
2
2
0
0
0
0
0
2
0
Mykola Matvienko
8
8
588
0
3
0
0
0
0
2
0
0
0
1
0
0
Mykola Shaparenko
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Mykyta Shevchenko
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Nazariy Rusyn
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Oleksandr Karavaev
3
2
139
1
2
0
0
1
0
0
0
0
0
0
1
0
Oleksandr Pikhalyonok
2
0
13
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Oleksandr Svatok
5
2
227
3
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Oleksandr Tymchyk
2
1
50
1
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Oleksandr Zinchenko
8
7
592
1
6
0
0
1
1
1
0
0
0
0
1
0
Oleksandr Zubkov
5
2
168
3
2
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
Oleksiy Gutsulyak
1
0
14
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Roman Yaremchuk
6
3
266
3
3
0
0
1
2
2
0
0
0
0
1
0
Ruslan Malinovskyi
7
3
277
4
2
0
0
0
0
4
0
0
0
0
0
0
Sergiy Kryvtsov
3
2
224
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Sergiy Sydorchuk
6
1
144
5
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Taras Stepanenko
7
7
614
0
3
0
0
0
0
2
0
0
0
0
0
0
Valeriy Bondar
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Viktor Tsygankov
7
6
542
1
5
0
0
2
1
0
1
0
0
0
3
0
Vitaliy Buyalskyi
4
0
85
4
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Vitaliy Mykolenko
10
9
825
1
1
0
0
0
1
2
0
0
0
0
0
0
Vladyslav Dubinchak
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Vladyslav Vanat
4
2
189
2
2
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
Volodymyr Brazhko
2
2
171
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Yegor Nazaryna
2
0
23
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Yevgen Konoplyanka
1
0
0
1
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
Yukhym Konoplya
9
7
693
2
1
0
0
1
2
2
0
0
0
0
1
0
Đọc thêm
Tin Nhà Cái
Xem vảy gà cực chuẩn – Bí kíp xem chân, xem vảy của chiến kê
5 tháng ago
187
Top Esport
Tiền đạo hay nhất FO4 gồm những cái tên nổi tiếng nào?
5 tháng ago
92
Tin Nhà Cái
Tải Ứng Dụng M88 – Cá Cược Và Giải Trí Trong Tầm Tay
5 tháng ago
215
Bài viết mới
Xem vảy gà cực chuẩn – Bí kíp xem chân, xem vảy của chiến kê
Tiền đạo hay nhất FO4 gồm những cái tên nổi tiếng nào?
Tải Ứng Dụng M88 – Cá Cược Và Giải Trí Trong Tầm Tay
Nạp Tiền M88 Nhanh Chóng Và Cực Kỳ Tiện Lợi Cho Mọi Người
Hướng Dẫn Đăng Ký Tại Khoản M88
Kèo Nhà Cái
LiveScore
BXH
Ngoại hạng Anh
VĐQG Việt Nam
VĐQG Tây Ban Nha
VĐQG Pháp
VĐQG Italia
VĐQG Đức
KQBĐ
Cup C1 Châu Âu
Euro 2024
Lịch Thi Đấu
Nhà Cái Uy Tín
Soi Kèo
Tin Tức
© Copyright 2023 | Powered by
NhaCai123.com
|
Nhà Cái Uy Tín
|
SiteMap
Tắt [X]